Laneige Water Bank Hydro Cream EX - Callmeduy
Trang chủSản phẩmLaneige Water Ban...

Laneige Water Bank Hydro Cream EX

Nhãn hiệu: LANEIGE
Loại sản phẩm: KEM DƯỠNG ẨM

Giá: 850.000đ


Đặc tính


Mô tả

Kem dưỡng ẩm Laneige Water Bank Hydro Cream EX

-Chứa thành phần nước khoáng xanh được chiết xuất từ các loại rau củ theo phương pháp ủ trong nước biển sâu giúp cung cấp độ ẩm sâu, từ đó giúp da luôn ẩm mịn, hạn chế tối đa tình trạng mất nước cho da.

-Cùng với thành phần chống oxy hoá được chiết xuất từ cải Xoong giúp thanh lọc và cải thiện hàng rào bảo vệ da đạt hiệu quả tối ưu.

-Với công nghệ khoá ẩm độc quyền từ Laneige, giúp duy trì độ ẩm suốt 24h.

-Ngoài ra còn có Chiết xuất “Hydro Fresh Matrix” (tinh chất chiết xuất từ hoa quả tươi sống Ma-rốc) giúp tăng cường khả năng tái tạo độ ẩm tự nhiên của da đồng thời củng cố hàng rào bảo vệ da, mang lại cảm giác thư giãn.

-Texture dạng gel-cream khá ẩm, phù hợp với làn da khô cho đến thường.

-Không cồn khô, tuy nhiên có hương liệu.


Thành phần


5

Water

Hỗn hợp

Là thành phần mỹ phẩm được sử dụng phổ biến, nước gần như luôn luôn được liệt kê đầu...

5

Propanediol

Chất dưỡng ẩmChất tạo màng/giữ kết cấu sản phẩm
Tên gọi khác:
  • 2,2-Propanediol
  • 1,1-Propanediol
  • 1,3-Propanediol

Propanediol là một chất tự nhiên, được dùng thay thế cho propylene glycol - chất thường gặp nhiều nhận...

5

Glycerin

Chất dưỡng daChất hồi phục da
Tên gọi khác:
  • Glycerol

Glycerin là một chất dưỡng da và phục hồi da, có nghĩa là nó là một chất được tìm...

4

Methyl Trimethicone

Chất dưỡng ẩmChất tạo độ trượt cho sản phẩm

Các loại silicone được sử dụng trong mỹ phẩm được hỗ trợ bởi nghiên cứu khoa học và được...

4

Phenyl Trimethicone

Chất dưỡng ẩmChất tạo màng/giữ kết cấu sản phẩm

Là họ nhà silicone. Trong chăm sóc da, nó có chức năng như một chất khóa ẩm, chống mất...

4

Caprylyl Methicone

Chất dưỡng ẩm

Caprylyl Methicone là một polymer siloxan. Bất kỳ hợp chất nào có nhiều trọng lượng phân tử cao, gồm...

4

1, 2-Hexanediol

Chất bảo quản
Tên gọi khác:
  • Dl-Hexane-1,2-Diol
  • 1,2-Dihydroxyhexane

Vừa là chất bảo quản tổng hợp, vừa là chất giữ ẩm. Chất này được xem là không gây...

4

Dicaprylyl Carbonate

Chất dưỡng ẩm
Tên gọi khác:
  • Cetiol

Chất dưỡng da và chất dưỡng ẩm hoạt động bằng cách cung cấp một lớp màng bảo vệ và...

4

Saccharide Isomerate

Chất dưỡng ẩmChất dưỡng da

Một thành phần gốc đường. Chất này giúp giữ nước tốt và dưỡng ẩm cho da, và đặc biệt...

3

AMMONIUM ACRYLOYLDIMETHYLTAURATE

Pending

5

Hydrogenated Lecithin

Chất dưỡng ẩmChất hồi phục da

Dạng hydro hóa của chất phục hồi da lecithin.

4

Hydrogenated Polyisobutene

Chất dưỡng ẩmChất làm mềm da

Polymer tổng hợp được sử dụng làm chất dưỡng ẩm và làm mềm da. Nó có kết cấu rất dày.

5

Sea Water

Chất làm dịu daChất dưỡng ẩm
Tên gọi khác:
  • Maris aqua extract

Nước biển (Sea Water) là nước thu được từ biển hoặc từ các vùng nước mặn nội địa. ...

4

Cetearyl Alcohol

Tạo kết cấu sản phẩmChất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm

Cetaretyl alcohol là một loại cồn béo có thể có nguồn gốc từ tự nhiên từ thực vật hoặc...

4

Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyltaurate Copolymer

Tạo kết cấu sản phẩm

Silicone có chức năng như một chất dưỡng da và chất nhũ hoá. Các loại silicone được sử dụng...

4

Acrylates/C10 30 Alkyl Crosspolymer

Tạo kết cấu sản phẩmChất tạo màng/giữ kết cấu sản phẩm

được sử dụng để tạo kết cấu sản phẩm chăm sóc da và chăm sóc tóc. Cosmetic Ingredient Review...

4

Glyceryl Caprylate

Chất làm mềm daChất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm
Tên gọi khác:
  • CAPRYLIC ACID MON...
  • GLYCERYL MONOCAPR...
  • MONO- OCTANOIN

Một thành phần đa chức năng (được Ecocert phê duyệt) 100% có nguồn gốc từ tự nhiên và có...

4

Glyceryl Stearate

Làm sạch daChất dưỡng ẩmChất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm

được sử dụng làm chất dưỡng ẩm, chất làm sạch bề mặt và chất nhũ hoá. Có thể nguồn...

1

Fragrance

Tên gọi khác:
  • Aromatics

Một hoặc hỗn hợp các tinh dầu hương liệu (nhân tạo hoặc chiết xuất thực vật) để tạo hương...

4

Tromethamine

Chất dưỡng ẩmChất tạo độ trượt cho sản phẩm

Chất có nguồn gốc từ silica (cát là silica). Tính chất lỏng độc đáo của silicone làm cho nó...

5

Stearic Acid

Chất dưỡng ẩmChất dưỡng daChất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm

Axit béo được sử dụng làm chất dưỡng ẩm và chất nhũ hoá. Nó đã được chứng minh bảo...

3

Ethylhexylglycerin

Hỗn hợpChất bảo quản

Một chất dưỡng ẩm da tổng hợp cũng được sử dụng như chất bảo quản, chất nền, hoặc chất...

4

Disodium Edta

Chất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm
Tên gọi khác:
  • disodium edetate
  • Edetate disodium

Được sử dụng như một chất chelating trong mỹ phẩm, có nghĩa là nó ngăn ngừa các thành phần...

4

Butylene Glycol

Tạo kết cấu sản phẩm
Tên gọi khác:
  • 1,3-Dihydroxybutane
  • Butanediol
  • 1,3-Butanediol
  • 1,3-Butylene Glycol

Butylene glycol, đôi khi được gọi là "butanediol", là một loại cồn hữu cơ phổ biến trong các sản...

4

Polyglyceryl-3 Methylglucose Distearate

Chất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm

Là hợp chất hữu cơ được dùng với chức năng tạo kết cấu cho sản phẩm ngoài ra còn...

4

Sorbitan Isostearate

Làm sạch daChất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm

Thành phần tổng hợp hoặc từ động vật được sử dụng làm chất nhũ hoá và làm sạch.

5

Hyaluronic Acid

Chất chống oxy hóaChất dưỡng daChất hồi phục da

Axit Hyaluronic là một polysaccharide có tự nhiên trong da. Các axit Hyaluronic được tôn vinh vì khả năng...

1

Linalool

Gây kích ứng da

Thành phần hương liệu của hoa oải hương và rau mùi có thể là chất kích ứng da.

4

Sodium Citrate

Chất chống oxy hóaChất bảo quản

Được sử dụng chủ yếu để kiểm soát mức độ pH của sản phẩm, thành phần này cũng có...

4

Citric Acid

Tẩy da chếtChưa phân loạiChất làm sáng da

Axit chiết xuất từ trái cây họ cam chanh quýt bưởi và được sử dụng chủ yếu với liều...

4

Magnesium Sulfate

Tạo kết cấu sản phẩm

muối magiê được sử dụng làm chất tăng cường kết cấu.

1

Hexyl Cinnamal

Nó được coi là chất kích ứng da. Hexyl Cinnamal là một thành phần hương liệu có mùi như...

3

Calcium Chloride

Pending

1

Benzyl Salicylate

Hương liệu: Nhân tạo hoặc từ chiết xuất thực vậtGây kích ứng da

Hương liệu gây kích ứng da mạnh với mùi hương ngọt, giống hoa, dùng để tạo mùi cho mỹ...

1

Butylphenyl Methylpropional

Gây kích ứng da
Tên gọi khác:
  • Lilial
  • 2-(4-Tert-Butylbe...

Butylphenyl methylpropional bị hạn chế sử dụng trong mỹ phẩm do những lo ngại về mức độ gây kích...

1

Limonene

Gây kích ứng da

Khi bôi lên da, limonene có thể gây kích ứng và tốt hơn hết là nên tránh.Giống như hầu...

1

Geraniol

Hương liệu: Nhân tạo hoặc từ chiết xuất thực vậtGây kích ứng da

Một thành phần hương liệu được chiết xuất từ geranium, geraniol có khả năng gây kích ứng da. nghiên...

1

Citronellol

Tên gọi khác:
  • Cephrol
  • Rhodinol
  • Rodinol

Thoa lên da, nó có thể gây kích ứng nghiêm trọng khi tiếp xúc với không khí vì phân...

1

Alpha Isomethyl Ionone

Hương liệu: Nhân tạo hoặc từ chiết xuất thực vật
Tên gọi khác:
  • Alpha IsomethylIo...

Hương liệu gây kích ứng mạnh, có nguy cơ gây ra kích ứng da dù ở các nồng độ...

3

Manganese Sulfate

Pending

5

Beta Vulgaris (Beet) Root Extract

Chất dưỡng ẩmChiết xuất thực vật

Chiết xuất củ cải ngọt có tác dụng giữ ẩm cho da, đồng thời còn làm sáng da, ngăn...

5

Tocopherol

Chất chống oxy hóaVitamin

Vitamin E có trong da người, nhưng có thể bị cạn kiệt do da tiếp xúc môi trường liên...

3

Chenopodium Quinoa Seed Extract

Pending

5

Lecithin

Chất dưỡng ẩmChất dưỡng da

Phospholipid tìm thấy trong lòng đỏ trứng và thực vật. Được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm như...

4

Zinc Sulfate

Chất bảo quảnGây kích ứng da

Hợp chất hóa học phát sinh từ sự phản ứng của kẽm với axit sulfuric. Có rất ít nghiên...

4

GLYCINE SOJA (SOYBEAN) OIL

Dầu thực vật làm mềm da từ đậu tương. Nó được coi là một loại dầu nền tốt, tiết...

5

Brassica Oleracea Acephala Leaf Extract

Chất chống oxy hóaChất dưỡng ẩm

CHiết xuất họ nhà cải, giàu tính chất chống oxy hóa và dưỡng ẩm và là nguồn giàu các...

3

Nasturtium Officinale Extract

Chất chống oxy hóaChiết xuất thực vật

Nghiên cứu chỉ ra rằng chiết xuất cải xoăn có thể có hoạt tính chống oxy hoá, nhưng thông...

4

Lepidium Sativum Sprout Extract

Chất chống oxy hóaChất làm sáng da

Lepidium Sativum Sprout Extract là chiết xuất từ ​​mầm của cây Lepidium Sativum (Cải xoong), giàu protein và vitamin.Theo...

5

Ascorbyl Glucoside

Chất chống oxy hóaVitamin

Một dạng dẫn xuất ổn định của vitamin C kết hợp với glucose. Chất này có chức năng chống...

go up