The Inkey List Niacinamide - Callmeduy
Trang chủSản phẩmThe Inkey List Ni...

The Inkey List Niacinamide

Nhãn hiệu: The Inkey List
Loại sản phẩm: SERUM SÁNG DA

Giá: 330.000đ


Đặc tính


Mô tả

1. Niacinamide 10% giúp hồi phục màng bảo vệ da, điều tiết dầu nhờn trên da, làm sáng da, giảm thâm mụn, thâm đỏ, se khít lỗ chân lông. Glycerin, Butylene Glycol có vai trò cấp ẩm, duy trì độ ẩm cho da. Squalane, Radish Root Ferment Filt chống oxy hóa, chống lão hóa hiệu quả. Phospholipids có vai trò tăng tính thấm để các hoạt chất khác hoạt động hiệu quả. Đặc biệt còn chứa HA và allantoin làm dịu da.

2. Texture lỏng, thấm nhanh, dễ layer với các sản phẩm khác mà không phải chờ đợi lâu. Giá thành bình dân, phù hợp với túi tiền. Nhưng nồng độ Niacinamide 10% là khá cao so với các bạn mới bắt đầu dùng hay các bạn có da nhạy cảm.


Thành phần


4

Aqua / Water

Hỗn hợp
Tên gọi khác:
  • Water (Aqua)

Là thành phần mỹ phẩm được sử dụng phổ biến, nước gần như luôn luôn được liệt kê đầu...

5

Niacinamide

Chất hồi phục daVitamin

Niacinamide là chất dẫn xuất của Vitamin B3 ngăn chặn melanin khỏi bề mặt da và bảo vệ da...

5

Glycerin

Chất dưỡng daChất hồi phục da
Tên gọi khác:
  • Glycerol

Glycerin là một chất dưỡng da và phục hồi da, có nghĩa là nó là một chất được tìm...

5

Propanediol

Chất dưỡng ẩmChất tạo màng/giữ kết cấu sản phẩm
Tên gọi khác:
  • 2,2-Propanediol
  • 1,1-Propanediol
  • 1,3-Propanediol

Propanediol là một chất tự nhiên, được dùng thay thế cho propylene glycol - chất thường gặp nhiều nhận...

4

Butylene Glycol

Tạo kết cấu sản phẩm
Tên gọi khác:
  • 1,3-Dihydroxybutane
  • Butanediol
  • 1,3-Butanediol
  • 1,3-Butylene Glycol

Butylene glycol, đôi khi được gọi là "butanediol", là một loại cồn hữu cơ phổ biến trong các sản...

5

Squalane

Chất chống oxy hóaChất dưỡng ẩmChất dưỡng da

Dầu Squalane là một chất dưỡng ẩm da tốt nhờ có cấu trúc hóa học hoàn toàn bão hòa....

4

Radish Root Ferment Filtrate

Chiết xuất thực vậtChất bảo quản
Tên gọi khác:
  • Leuconostoc/Radis...

Một chất bảo quản được tạo ra bằng cách lên men rễ Raphanus sativus (củ cải) với vi sinh...

5

Hyaluronic Acid

Chất chống oxy hóaChất dưỡng daChất hồi phục da

Axit Hyaluronic là một polysaccharide có tự nhiên trong da. Các axit Hyaluronic được tôn vinh vì khả năng...

4

Phenoxyethanol

Chất bảo quản
Tên gọi khác:
  • Ethylene Glycol M...

Phenoxyethanol, còn được gọi là Ethylene Glycol Monophenyl Ether, là một ete glycol và chất bactericide (có chức năng...

3

Hydroxyethyl Acrylate

Pending

4

Hydroxyethylcellulose

Tạo kết cấu sản phẩmChiết xuất thực vậtChất tạo màng/giữ kết cấu sản phẩm

Chất làm dày kết cấu có nguồn gốc thực vật dùng trong mỹ phẩm.

5

Phospholipids

Chất hoạt động bề mặt

Phospholipid là thành phần hấp dẫn trong các sản phẩm mỹ phẩm vì nguồn gốc tự nhiên và đặc...

4

Xanthan Gum

Tạo kết cấu sản phẩmChất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm

Thành phần tự nhiên được sử dụng làm chất làm đặc, tăng cường kết cấu, và để ổn định...

5

Glycine Soja Seed Extract

Chất dưỡng ẩmChiết xuất thực vật
Tên gọi khác:
  • Glycine Soja (Soy...

Là chất chống oxy hóa, phục hồi và làm dịu da tự nhiên, có nguồn gốc tự nhiên từ...

5

Allantoin

Chất làm dịu da

allantoin trong mỹ phẩm nổi tiếng về khả năng giúp làm dịu da khô, làm giảm các dấu hiệu...

4

Disodium Edta

Chất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm
Tên gọi khác:
  • disodium edetate
  • Edetate disodium

Được sử dụng như một chất chelating trong mỹ phẩm, có nghĩa là nó ngăn ngừa các thành phần...

4

Polysorbate-60

Làm sạch da

Nhóm rất nhiều thành phần (bao gồm polysorbate 20) thường được lấy từ axit lauric, có nguồn gốc từ...

5

Panthenol

Cấp nướcVitamin

Alcohol form of the B vitamin pantothenic acid. Panthenol is used in skincare products as a humectant because of...

4

Glycosphingolipids

Chất dưỡng ẩm
Tên gọi khác:
  • Glykosphingolipide
  • Ceramide
  • Glycolipids

Glycosphingolipids hay còn được biết đến với tên thường gọi là Ceramide, là các phân tử lipid giữ vai...

5

Glycine Soja Sterols

Chất dưỡng ẩmChiết xuất thực vật

Sterol có nguồn gốc từ Glycine đậu nành. Mặc dù có nguồn gốc cồn, sterol này không làm khô...

4

Disodium Phosphate

Chất điều chỉnh pH

Disodium Phosphate là một muối vô cơ, đưa mào mỹ phẩm đề điều chỉnh độ pH

4

Citric Acid

Tẩy da chếtChưa phân loạiChất làm sáng da

Axit chiết xuất từ trái cây họ cam chanh quýt bưởi và được sử dụng chủ yếu với liều...

3

SODIUM PHOSPHATE

Pending

go up