Clinique Moisture Surge™ 100H Auto-Replenishing Hydrator - Callmeduy
Trang chủSản phẩmClinique Moisture...

Clinique Moisture Surge™ 100H Auto-Replenishing Hydrator

Nhãn hiệu: Clinique
Loại sản phẩm: KEM DƯỠNG ẨM

Giá: 690.000đ

Mua ngay tại:


Đặc tính


Mô tả

Bảng thành phần có thêm một số chất đáng chú ý như:

- Có silicone (Dimethicone) đứng ở gần đầu giống em kem vàng nên khả năng dưỡng ẩm tốt. Ngoài ra còn có Glycerin, Hydroxyethyl Urea Sodium Hyaluronate (một dạng HA) giúp cấp nước và dưỡng ẩm

- Đa dạng thành phần chống OXH: Chiết xuất trà xanh,Chiết xuất kế sữa, Chiết xuất vỏ cây bạch dương trắng, Caffeine và một dẫn xuất vitamin c là Magnesium Ascorbyl Phosphate. Bên cạnh đó thì các Chiết xuất trà xanh,Chiết xuất kế sữa, Chiết xuất vỏ cây bạch dương trắng, chiết xuất nha đam cũng giúp làm dịu da

- Peptide Palmitoyl Hexapeptide-12 hỗ trợ cấp ẩm cũng như tăng sinh collagene cho da (tuy nhiên số lượng nghiên cứu còn hạn chế so với các peptide khác)

- da khô vẫn đủ ẩm nếu xài nhiều hơn xíu do có silicone, glycerin, HA và peptide; Da dầu thì cũng phù hợp khi xài ít lại và cộng với khả năng điều tiết dầu của các thành phần như Chiết xuất trà xanh, kế sữa và Caffeine nữa


Thành phần


4

Aqua / Water

Hỗn hợp
Tên gọi khác:
  • Water (Aqua)

Là thành phần mỹ phẩm được sử dụng phổ biến, nước gần như luôn luôn được liệt kê đầu...

4

Dimethicone

Chất dưỡng ẩm

Dimethicone được coi là một thành phần tổng hợp, mặc dù nó có nguồn gốc từ silicon tự nhiên....

4

Butylene Glycol

Tạo kết cấu sản phẩm
Tên gọi khác:
  • 1,3-Dihydroxybutane
  • Butanediol
  • 1,3-Butanediol
  • 1,3-Butylene Glycol

Butylene glycol, đôi khi được gọi là "butanediol", là một loại cồn hữu cơ phổ biến trong các sản...

5

Glycerin

Chất dưỡng daChất hồi phục da
Tên gọi khác:
  • Glycerol

Glycerin là một chất dưỡng da và phục hồi da, có nghĩa là nó là một chất được tìm...

4

Trisiloxane

Thành phần chống nắng
Tên gọi khác:
  • Drometrizole Tris...

The European Commission's Scientific Committee on Cosmetology (SCC) đã tiến hành đánh giá an toàn về Trisiloxane - ...

4

Trehalose

Cấp nướcHỗn hợp

Đường thực vật có tính dưỡng ẩm bằng cách cấp nước cho làn da.

4

Sucrose

Cấp nướcChất dưỡng da

Monosaccharide có tính dưỡng ẩm cho làn da.

3

AMMONIUM ACRYLOYLDIMETHYLTAURATE

Pending

4

Hydroxyethyl Urea

Cấp nướcChất dưỡng da

Một thành phần tổng hợp giúp cấp nước cho da và duy trì sự cân bằng độ ẩm bình...

5

Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract

Chất chống oxy hóaChiết xuất thực vật

Chiết xuất trà xanh có hàm lượng polyphenol cao, chủ yếu gồm bốn dẫn xuất catechin: epicatechin, epigallocatechin, epicatequinagalato,...

5

Silybum Marianum (Lady's Thistle) Extract

Chất chống oxy hóaChiết xuất thực vật

Còn được gọi là milk thistle, chiết xuất này có rất nhiều nghiên cứu cho thấy nó có nhiều...

4

Betula Alba (Birch) Bark Extract

Chất chống oxy hóaChiết xuất thực vật

Chất này có tính chống oxy hóa, nhưng cũng có tính làm se, khô da (astringent), nên chất này...

4

Saccharomyces Lysate Extract

Chất dưỡng ẩm

Các loại men được sử dụng trong mỹ phẩm không có hại cho da và trên thực tế có...

4

Aloe Barbadensis Leaf Water

Chất làm dịu daChiết xuất thực vật

Aloe là một thành phần dưỡng da tốt, nhưng lợi ích của nó có xu hướng bị phóng đại...

4

Aloe Barbadensis Leaf Extract

Chất làm dịu daChiết xuất thực vật

Aloe là một thành phần dưỡng da tốt, nhưng lợi ích của nó có xu hướng bị phóng đại...

5

Thermus Thermophillus Ferment

Chất chống oxy hóaChiết xuất thực vậtCấp nước

Thermus thermophilus Ferment là kết quả tự nhiên từ quá trình lên men (Ferment) của Thermus thermophilus, một loại...

4

Caffeine

Chất chống oxy hóaChiết xuất thực vật
Tên gọi khác:
  • Anhydrous Caffeine
  • 7-Methyltheophylline
  • 1,3,7-Trimethylxa...
  • Coffeine

Thoa lên da, caffeine có các đặc tính làm dịu và chống oxy hoá, đặc biệt là khi da...

4

Sorbitol

Cấp nướcChất tạo độ trượt cho sản phẩmChất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm

Tương tự như glycerin, nó là một thành phần dưỡng ẩm, chất làm đặc và chất bôi trơn.Sorbitol là...

5

Palmitoyl Hexapeptide-12

Chất hồi phục da

Peptit là một nhóm các amino acid được liên kết với nhau bằng các liên kết peptit. Các peptit...

5

Sodium Hyaluronate

Chất chống oxy hóaChất dưỡng daChất hồi phục da

Sodium Hyaluronate là dạng muối của axit hyaluronic, một thành phần liên kết nước có khả năng lấp đầy...

4

Caprylyl Glycol

Chiết xuất thực vậtChất bảo quản

Có thể có nguồn gốc từ thực vật hoặc tổng hợp. Thường được sử dụng kết hợp với chất...

4

Oleth-10

Tạo kết cấu sản phẩmLàm sạch da

Một dạng cồn béo có chức năng như một chất tăng cường kết cấu và chất làm sạch.

4

Sodium polyaspartate

Chất dưỡng ẩmCấp nướcHỗn hợp
Tên gọi khác:
  • Polyaspartic acid...

Sodium polyaspartate là muối natri của axit polyaspartic. Nó là polymer ngưng tụ phân hủy sinh học dựa trên...

5

Aloe Barbadensis Leaf Polysaccharides

Chiết xuất thực vật

Chiết xuất lô hội luôn chứa một lượng lớn Polysaccharide (còn gọi là đại phân tử đường), có tác...

3

Lactobacillus Ferment Lysate

Pending

4

Saccharide Isomerate

Chất dưỡng ẩmChất dưỡng da

Một thành phần gốc đường. Chất này giúp giữ nước tốt và dưỡng ẩm cho da, và đặc biệt...

5

Hydrogenated Lecithin

Chất dưỡng ẩmChất hồi phục da

Dạng hydro hóa của chất phục hồi da lecithin.

5

Tocopheryl Acetate

Chất chống oxy hóaVitamin

Vitamin E có trong da người, nhưng có thể bị cạn kiệt do da tiếp xúc môi trường liên...

4

Acrylates

Tạo kết cấu sản phẩmChất tạo màng/giữ kết cấu sản phẩm

Khi thoa lên da, chúng để lại lớp màng, dính và phủ lên tóc hoặc da. lớp màng có...

4

Glyceryl Polymethacrylate

Tạo kết cấu sản phẩmChất tạo màng/giữ kết cấu sản phẩmChất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm

Chức năng như một chất tạo màng. Nó tạo một lớp mịn trên da và được sử dụng để...

4

Tromethamine

Chất dưỡng ẩmChất tạo độ trượt cho sản phẩm

Chất có nguồn gốc từ silica (cát là silica). Tính chất lỏng độc đáo của silicone làm cho nó...

4

Peg-8

Làm sạch daChất dưỡng ẩm

Là 1 chất nhũ hoá an toàn thường được dùng trong các công thức tẩy rửa như sữa rửa...

4

Hexylene Glycol

Chất tạo độ trượt cho sản phẩm

Hexylene Glycol là dung môi và thành phần tạo độ nhớt trong rất nhiều sản phẩm chăm sóc da....

5

Magnesium Ascorbyl Phosphate

Chất chống oxy hóaVitaminChất làm sáng da
Tên gọi khác:
  • MAP

Magnesium Ascorbyl Phosphate là dẫn xuất của vitamin C. Nó cũng có tiềm năng như vitamin C để tăng...

4

Citric Acid

Tẩy da chếtChưa phân loạiChất làm sáng da

Axit chiết xuất từ trái cây họ cam chanh quýt bưởi và được sử dụng chủ yếu với liều...

3

Bht

Chất chống oxy hóa
Tên gọi khác:
  • Butylated Hydroxy...
  • Dibutylhydroxytol...

Butylated hydroxytoluene, một chất chống oxy hoá tổng hợp có tiềm năng chống oxy hóa và cũng có mối...

4

Disodium Edta

Chất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm
Tên gọi khác:
  • disodium edetate
  • Edetate disodium

Được sử dụng như một chất chelating trong mỹ phẩm, có nghĩa là nó ngăn ngừa các thành phần...

4

Sodium Citrate

Chất chống oxy hóaChất bảo quản

Được sử dụng chủ yếu để kiểm soát mức độ pH của sản phẩm, thành phần này cũng có...

4

Potassium Sorbate

Chất bảo quản

Được sử dụng làm chất bảo quản, hầu như luôn luôn được sử dụng cùng với các chất bảo...

4

Sodium Benzoate

Chất bảo quản

Muối của axit benzoic được sử dụng làm chất bảo quản trong mỹ phẩm và thực phẩm. Cục Quản...

4

Phenoxyethanol

Chất bảo quản
Tên gọi khác:
  • Ethylene Glycol M...

Phenoxyethanol, còn được gọi là Ethylene Glycol Monophenyl Ether, là một ete glycol và chất bactericide (có chức năng...

3

Red 4

Phẩm màu
Tên gọi khác:
  • Red 4 (Ci 14700)

Phẩm màu, thường thấy trong các sản phẩm makeup và thuốc nhuộm tóc. Thành phần này có thể gây...

4

Yellow 5 Lake (Ci 19140)

Phẩm màu
Tên gọi khác:
  • Yellow 5 (Ci 19140)

go up