SOME BY MI SUPER MATCHA PORE CLEAN CLEANSING GEL - Callmeduy
Trang chủSản phẩmSOME BY MI SUPER ...

SOME BY MI SUPER MATCHA PORE CLEAN CLEANSING GEL

Nhãn hiệu: Some By Mi
Loại sản phẩm: SỮA RỬA MẶT

Giá: 220.000đ

Mua ngay tại:


Đặc tính


Mô tả

1. SOME BY MI SUPER MATCHA PORE CLEAN CLEANSING GEL là một loại SRM dạng gel, phù hợp cho da đổ nhiều dầu và có mụn.

2. Thành phần khá an toàn và lành tính:

- Làm sạch bằng các chất hđbm có nguồn gốc từ amino acid (Potassium Cocoyl Glycinate), hay có nguồn gốc từ thực vật (Coco-Glucoside),... nên rất dịu nhẹ nhưng vẫn làm sạch hiệu quả. Công nghệ Micro Micellar (thường sử dụng trong tẩy trang) giúp làm sạch sâu, loại bỏ bụi bẩn và cặn trang điểm sâu trong lỗ chân lông.

Không chứa chất làm sạch gốc sulfate - SLS (​​Sodium Lauryl Sulfate) nên không gây khô da hay làm tổn thương hàng rào bảo vệ da sau khi rửa.

3. Chứa rất nhiều thành phần phục hồi da:

- Chứa 620.000ppm Camellia Sinensis Leaf Water (chiết xuất trà xanh): chứa nhiều polyphenol giúp chống oxy hóa mạnh, làm giảm nguy cơ gây kích ứng da và mẩn đỏ do tia UV và giảm số lượng tế bào cháy nắng => Rất thích hợp dùng buổi sáng. Chiết xuất trà xanh cũng có công dụng kiềm dầu tốt nữa.

- Chiết xuất vỏ cây liễu trắng: chứa salicylat tự nhiên giúp chống viêm. Được xem là có tác dụng tương tự như SA: tẩy tế bào chết sâu trong lỗ chân lông, loại bỏ bã nhờn và hỗ trợ điều trị mụn

- Chiết xuất rau má: làm dịu da, giảm viêm và chống oxi hoá.

4. Kết cấu dạng gel, tạo bọt vừa phải, độ pH = 5.5 - 6, nên rất nhẹ dịu cho da, rửa xong da rất thoáng mà không bị khô căng.

5. Không chứa cồn, hương liệu nằm ở cuối cùng trong bảng thành phần nên nồng độ hương liệu cũng rất ít, da nhạy cảm vẫn có thể dùng được. Còn nếu nhạy cảm quá thì nên cân nhắc nha.


Thành phần


4

Camellia Sinensis Leaf Water

Pending

Có tác dụng chống oxy hoá, ngăn ngừa phá hủy collagen gây ra nếp

5

Glycerin

Chất dưỡng daChất hồi phục da
Tên gọi khác:
  • Glycerol

Glycerin là một chất dưỡng da và phục hồi da, có nghĩa là nó là một chất được tìm...

4

Purified Water

Chưa phân loại

Nước lọc được sử dụng trong mỹ phẩm. Tất cả nước được sử dụng trong các công thức mỹ...

5

Potassium Cocoyl Glycinate

Làm sạch daChất hoạt động bề mặt
Tên gọi khác:
  • Potassium CocoylG...

Chất làm sạch dựa trên amino acid , nhiều nghiên cứu chứng minh chất này cực kỳ nhẹ...

4

Lauryl Glucoside

Làm sạch da

100% nguồn gốc thực vật, có thể phân hủy sinh học, chất làm sạch nhẹ, tạo ra lượng bọt...

4

Coco-Glucoside

Làm sạch da

Chất làm sạch bề mặt, chất tạo bọt, chất dưỡng và chất nhũ hoá giúp tăng khả năng tạo...

4

Acrylates Copolymer

Tạo kết cấu sản phẩmChất tạo màng/giữ kết cấu sản phẩm
Tên gọi khác:
  • Acrylic/Acrylate ...
  • Acrylic/Acrylates...

Đã được xác định là an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm

5

Sodium Cocoyl Isethionate

Làm sạch da

Nguồn gốc từ dừa, chất làm sạch dịu nhẹ

4

1, 2-Hexanediol

Chất bảo quản
Tên gọi khác:
  • Dl-Hexane-1,2-Diol
  • 1,2-Dihydroxyhexane

Vừa là chất bảo quản tổng hợp, vừa là chất giữ ẩm. Chất này được xem là không gây...

4

Salix Alba (Willow) Bark Water

Chiết xuất thực vật

Nước được chưng cất từ chiết xuất cây liễu (Willow) nên có tác dụng khá tương tự là làm...

5

Salix Alba Bark Extract

Chất làm dịu daTẩy da chết
Tên gọi khác:
  • White Willow Bark...

Chiết xuất đến từ vỏ cây Liễu trắng, một cây lớn (25 m / 80 ft.) và thích sống...

3

Glacial Water

Pending

3

Carbonated Water

Pending

5

Centella Asiatica Extract

Chất chống oxy hóaChiết xuất thực vật
Tên gọi khác:
  • hydrocotyl

Centella asiatica là một chiết xuất giàu chất chống oxy hóa có thể được liệt kê trên nhãn là...

3

Centella Asiatica Leaf Extract

Pending

4

Melia Azadirachta Leaf Extract

Chiết xuất thực vật
Tên gọi khác:
  • Melia azadirachta...

Melia Azadirachta Extract là một chiết xuất từ cây neem, Melia azadirachta. Không có nhiều thông tin về thành...

4

Melia Azadirachta Flower Extract

Chiết xuất thực vật

Melia Azadirachta Flower Extract là một chiết xuất từ hoa cây neem, Melia azadirachta. Không có nhiều thông tin...

4

Calamine

Chưa phân loại

Calamine, hay còn được gọi là sữa dưỡng calamine, là một loại thuốc được sử dụng để điều trị...

3

Camellia Sinensis Leaf Powder

Pending

4

Melaleuca Alternifolia Leaf Powder

Chất làm dịu daChất chống oxy hóaChiết xuất thực vật

Cũng được biết đến với tên Melaleuca alternifolia. Dầu tràm trà có đặc tính chống oxy hoá. Dầu tràm...

4

Butylene Glycol

Tạo kết cấu sản phẩm
Tên gọi khác:
  • 1,3-Dihydroxybutane
  • Butanediol
  • 1,3-Butanediol
  • 1,3-Butylene Glycol

Butylene glycol, đôi khi được gọi là "butanediol", là một loại cồn hữu cơ phổ biến trong các sản...

5

Sodium Hyaluronate

Chất chống oxy hóaChất dưỡng daChất hồi phục da

Sodium Hyaluronate là dạng muối của axit hyaluronic, một thành phần liên kết nước có khả năng lấp đầy...

5

Allantoin

Chất làm dịu da

allantoin trong mỹ phẩm nổi tiếng về khả năng giúp làm dịu da khô, làm giảm các dấu hiệu...

5

Gotu Kola

Chất làm dịu daChất chống oxy hóaChiết xuất thực vật
Tên gọi khác:
  • Madecassic acid

Còn được gọi là Indian pennywort. Centella asiatica có chứa hàm lượng flavonoid cao, steroid triterpenic, axit amin và...

4

Asiaticoside

Chất chống oxy hóaChất dưỡng da

Centella asiatica có hiệu quả trong việc cải thiện điều trị vết thương nhỏ, vết thương phì đại cũng...

4

Asiatic Acid

Chất chống oxy hóaChất dưỡng ẩmChất hồi phục da

Một trong những thành phần hoạt tính sinh học của Gotu Kola. Nó kém nổi bật hơn một chút...

5

Madecassoside

Chất chống oxy hóaChiết xuất thực vật

Một trong bốn hợp chất hoạt tính sinh học chính trong chiết xuất thực vật Centella asiatica. Một nghiên...

3

Cocos Nucifera (Coconut) Oil

Pending

3

Coco-Caprylate

Pending

4

Capryl Glycol

Chiết xuất thực vậtChất bảo quản

Có thể có nguồn gốc từ thực vật hoặc tổng hợp. Thường được sử dụng kết hợp với chất...

3

Glyceryl Undecylenate

Pending

4

Polyglyceryl-10 Myristate

Làm sạch daChất làm mềm daChất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm

Một este có nguồn gốc thực vật hoặc tổng hợp của axit lauric và polyglycerin tổng hợp-10. Polyglyceryl-10 laurate...

4

Potassium Cetyl Phosphate

Làm sạch da

là một chất làm sạch, thường thấy trong các sản phẩm làm sạch da như sữa rửa mặt, dầu...

5

Lauric Acid

Làm sạch daChất dưỡng da

Axit Lauric là axit béo chủ yếu trong dầu dừa cũng như dầu cọ; nó cũng được tìm thấy...

5

Mannan

Tạo kết cấu sản phẩmChất tạo màng/giữ kết cấu sản phẩmChất tạo độ trượt cho sản phẩm

Là 1 polysaccharides, chúng sẽ tạo kết cấu và độ nhớt cho sản phẩm có tính ổn định cao,...

5

Gluconolactone

Tẩy da chếtChất làm sáng da
Tên gọi khác:
  • Polyhydroxy Acid
  • Lactobionic Acid

Các polyhydroxy acid là những chất như gluconolactone và acid lactobionic, chúng được cho là có hiệu quả như...

4

Citric Acid

Tẩy da chếtChưa phân loạiChất làm sáng da

Axit chiết xuất từ trái cây họ cam chanh quýt bưởi và được sử dụng chủ yếu với liều...

4

Triethoxycaprylylsilane

Chất tạo độ trượt cho sản phẩm

Silicone có chức năng như một chất kết dính và chất nhũ hoá. Các loại silicone được sử dụng...

4

Methylpropanediol

Cấp nướcHỗn hợp

Methylpropanediol là một glycol hữu cơ có chức năng như một dung môi trong mỹ phẩm. Theo nghiên cứu,...

3

Benzyl Glycol

Pending

3

Ethylhexylglycerin

Hỗn hợpChất bảo quản

Một chất dưỡng ẩm da tổng hợp cũng được sử dụng như chất bảo quản, chất nền, hoặc chất...

3

Raspberry Ketone

Pending

1

Fragrance

Tên gọi khác:
  • Aromatics

Một hoặc hỗn hợp các tinh dầu hương liệu (nhân tạo hoặc chiết xuất thực vật) để tạo hương...

go up