Peter Thomas Roth Acne-Clear Oil-Free Matte Moisturizer - Callmeduy
Trang chủSản phẩmPeter Thomas Roth...

Peter Thomas Roth Acne-Clear Oil-Free Matte Moisturizer

Nhãn hiệu: PetroThomasRoth
Loại sản phẩm: KEM DƯỠNG ẨM

Giá: 700.000đ

Mua ngay tại:


Đặc tính


Mô tả

1. Chúng ta không còn phải bàn cãi quá nhiều về nhãn hàng Peter Thomas Roth. Đây là một trong những nhãn hàng đến từ Hungary, rất nổi tiếng.

2. Sản phẩm này là một loại kem dưỡng ẩm, có chứa thành phần active đó chính là 2% BHA. BHA sẽ có nhiệm vụ giúp kiềm dầu tốt hơn cho da, và còn có thể đi sâu vào lỗ chân lông để tiêu diệt vi khuẩn và tẩy da chết cho da. Ngoài ra, đã có nghiên cứu cho biết rằng BHA còn có khả năng chống nắng cho làn da, và tránh khỏi những tác động xấu từ tia UV.

3. Kem dưỡng ẩm dạng gel nhẹ, mờ giúp làm sạch, cấp nước và làm dịu làn da khô, bong tróc, bị mụn trứng cá đã được điều trị. 2% Salicylic Acid hỗ trợ cải thiện vết thâm do mụn và giúp ngăn ngừa mụn trong tương lai. 10% Hyaluronic Acid Complex và Aloe Vera giúp dưỡng ẩm thẩm thấu nhanh mà không làm tắc nghẽn lỗ chân lông, giúp giảm khô da và làm dịu vẻ ngoài của da. 3% Seboclear ™ -MP giúp giảm lượng dầu thừa và sự giãn nở của lỗ chân lông. Làn da để lại một lớp finish mờ không dầu, mềm mượt và ngậm nước.

4. Một tiêu chí nữa để khiến sản phẩm này trở nên đáng mua hơn đó là không chứa cồn khô và hương liệu, điều này sẽ an toàn tuyệt đối cho các làn da nhạy cảm khi sử dụng.


Thành phần


5

Salicylic Acid

Chất làm dịu daTẩy da chếtTrị mụnChiết xuất thực vậtChất làm sáng da

Chủ yếu hoạt động như một chất tẩy tế bào chết, nhưng cũng hoạt động như một chất kháng...

5

Water

Hỗn hợp

Là thành phần mỹ phẩm được sử dụng phổ biến, nước gần như luôn luôn được liệt kê đầu...

4

Dimethicone

Chất dưỡng ẩm

Dimethicone được coi là một thành phần tổng hợp, mặc dù nó có nguồn gốc từ silicon tự nhiên....

5

Propanediol

Chất dưỡng ẩmChất tạo màng/giữ kết cấu sản phẩm
Tên gọi khác:
  • 2,2-Propanediol
  • 1,1-Propanediol
  • 1,3-Propanediol

Propanediol là một chất tự nhiên, được dùng thay thế cho propylene glycol - chất thường gặp nhiều nhận...

4

Caprylic

Chiết xuất thực vậtChất bảo quản

Có thể có nguồn gốc từ thực vật hoặc tổng hợp. Thường được sử dụng kết hợp với chất...

5

Glycerin

Chất dưỡng daChất hồi phục da
Tên gọi khác:
  • Glycerol

Glycerin là một chất dưỡng da và phục hồi da, có nghĩa là nó là một chất được tìm...

5

Jojoba Esters

Chất dưỡng ẩmChiết xuất thực vật

có chức năng như một chất dưỡng ẩm tuyệt vời, đặc biệt khi dùng với glycerin.

4

Isodecyl Neopentanoate

Hỗn hợpChất làm mềm da
Tên gọi khác:
  • 2,2-DIMETHYL- ISO...

Isodecyl Neopentanoate có chức năng như một chất làm mềm và chất điều hòa da, đồng thời hoạt động...

4

Cetearyl Alcohol

Tạo kết cấu sản phẩmChất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm

Cetaretyl alcohol là một loại cồn béo có thể có nguồn gốc từ tự nhiên từ thực vật hoặc...

5

Panthenol

Cấp nướcVitamin

Alcohol form of the B vitamin pantothenic acid. Panthenol is used in skincare products as a humectant because of...

4

Polysilicone-11

Làm sạch da

Nhóm rất nhiều thành phần (bao gồm polysorbate 20) thường được lấy từ axit lauric, có nguồn gốc từ...

4

Cordyceps Sinensis Extract

Chiết xuất thực vậtChất dưỡng da

Cordyceps Sinensis Extract là một chiết xuất của Cordyceps sinensis. Giàu các chất chống oxy hoá và cung cấp...

5

Trametes Versicolor Extract

Chiết xuất thực vật

Là một loại nấm phổ biến trên khắp thế giới và cũng là một loại nấm dược liệu truyền...

5

Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Wax

Chất dưỡng ẩmChiết xuất thực vật
Tên gọi khác:
  • Helianthus Annuus...

Trong sản phẩm chăm sóc da, nó chủ yếu được sử dụng như một chất dưỡng ẩm, có thể...

3

Sodium Hydroxide

Làm sạch daGây kích ứng da

Còn được gọi là dung dịch kiềm, sodium hydroxide là một thành phần có độ kiềm cao được sử...

3

Hydroxyethyl Acrylate

Pending

4

Polyacrylate Crosspolymer-6

Làm sạch daChất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm

Polyacrylate crosspolymer-6 là một thành phần bột tổng hợp giúp ổn định và làm dày các nhũ tương gốc...

4

Ceteareth 20

Tạo kết cấu sản phẩmChất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm

Cetaretyl alcohol là một loại cồn béo có thể có nguồn gốc từ tự nhiên từ thực vật hoặc...

4

Isohexadecane

Tạo kết cấu sản phẩmLàm sạch daChất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm

Được sử dụng làm chất làm sạch và tăng cường kết cấu mỹ phẩm, đặc biệt là cho da nhờn.

5

Tocopheryl Acetate

Chất chống oxy hóaVitamin

Vitamin E có trong da người, nhưng có thể bị cạn kiệt do da tiếp xúc môi trường liên...

5

Hydrogenated Lecithin

Chất dưỡng ẩmChất hồi phục da

Dạng hydro hóa của chất phục hồi da lecithin.

4

Aloe Barbadensis Leaf Juice

Chất dưỡng ẩmChất hồi phục da

Thành phần này là nước từ nha đam - một trong những loại cây có tác dụng kỳ diệu,...

4

Butylene Glycol

Tạo kết cấu sản phẩm
Tên gọi khác:
  • 1,3-Dihydroxybutane
  • Butanediol
  • 1,3-Butanediol
  • 1,3-Butylene Glycol

Butylene glycol, đôi khi được gọi là "butanediol", là một loại cồn hữu cơ phổ biến trong các sản...

5

Allantoin

Chất làm dịu da

allantoin trong mỹ phẩm nổi tiếng về khả năng giúp làm dịu da khô, làm giảm các dấu hiệu...

4

Disodium Edta

Chất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm
Tên gọi khác:
  • disodium edetate
  • Edetate disodium

Được sử dụng như một chất chelating trong mỹ phẩm, có nghĩa là nó ngăn ngừa các thành phần...

5

Sodium Hyaluronate

Chất chống oxy hóaChất dưỡng daChất hồi phục da

Sodium Hyaluronate là dạng muối của axit hyaluronic, một thành phần liên kết nước có khả năng lấp đầy...

5

Acacia Decurrens Flower Wax

Chất dưỡng da

Là sáp hoa Acacia decurrens (keo vỏ dà; một loài thực vật có hoa thuộc chi Keo trong họ...

5

Polyglycerin-3

Chất dưỡng ẩm

Ba phân tử glycerin gắn với nhau. Nó là một thành phần giữ ẩm giống như glycerin, nhưng cấu...

4

Phenoxyethanol

Chất bảo quản
Tên gọi khác:
  • Ethylene Glycol M...

Phenoxyethanol, còn được gọi là Ethylene Glycol Monophenyl Ether, là một ete glycol và chất bactericide (có chức năng...

4

Polysorbate-60

Làm sạch da

Nhóm rất nhiều thành phần (bao gồm polysorbate 20) thường được lấy từ axit lauric, có nguồn gốc từ...

5

Sodium Pca

Chất dưỡng da

Sodium PCA là một chất giữ ẩm tự nhiên có trong da người và là dẫn xuất của các...

4

Sodium Citrate

Chất chống oxy hóaChất bảo quản

Được sử dụng chủ yếu để kiểm soát mức độ pH của sản phẩm, thành phần này cũng có...

4

Sorbitan Isostearate

Làm sạch daChất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm

Thành phần tổng hợp hoặc từ động vật được sử dụng làm chất nhũ hoá và làm sạch.

5

Maclura Cochinchinensis Leaf Prenylflavonoids

Chất hồi phục da

Lá tươi, tước bỏ cuống lá và giã nhuyễn hoặc làm thuốc sắc, được dùng làm thuốc đắp để...

4

T-Butyl Alcohol

Gây kích ứng da

Cetaretyl alcohol là một loại cồn béo có thể có nguồn gốc từ tự nhiên từ thực vật hoặc...

5

Glycosaminoglycans

Chất dưỡng daChất hồi phục da

Glycosaminoglycans (GAG), còn được gọi là mucopolysaccharides, là các polysaccharides để hỗ trợ và duy trì các protein cấu...

4

Potassium Sorbate

Chất bảo quản

Được sử dụng làm chất bảo quản, hầu như luôn luôn được sử dụng cùng với các chất bảo...

4

Sodium Benzoate

Chất bảo quản

Muối của axit benzoic được sử dụng làm chất bảo quản trong mỹ phẩm và thực phẩm. Cục Quản...

3

Ethylhexylglycerin

Hỗn hợpChất bảo quản

Một chất dưỡng ẩm da tổng hợp cũng được sử dụng như chất bảo quản, chất nền, hoặc chất...

4

Citric Acid

Tẩy da chếtChưa phân loạiChất làm sáng da

Axit chiết xuất từ trái cây họ cam chanh quýt bưởi và được sử dụng chủ yếu với liều...

4

Trisodium Edta

Hỗn hợp
Tên gọi khác:
  • Trisodium Ethylen...

Tương tự như tetraodium EDTA. Được sử dụng làm chất giữ nước và chelating (một hợp chất liên kết...

go up