Ducray Keracnyl Gel Moussant - Callmeduy
Trang chủSản phẩmDucray Keracnyl G...

Ducray Keracnyl Gel Moussant

Nhãn hiệu: Ducray
Loại sản phẩm: SỮA RỬA MẶT

Giá: 380.000đ

Mua ngay tại:


Đặc tính


Mô tả

1. Ducray là một thương hiệu dược mỹ phẩm của Pháp thuộc Tập đoàn Dược phẩm Pierre Fabre, có mặt trên thị trường từ năm 1930. Sản phẩm thương hiệu Ducray luôn được các bác sĩ da liễu tin dùng.

2. Công dụng: Gel rửa mặt pH 4.5 cho da nhờn mụn Keracnyl Gel Moussant tạo bọt êm dịu, giúp làm sạch bụi bẩn, bã nhờn và các tạp chất trên da hiệu quả.

3. Thành phần chứa:

- Chứa thành phần sáng chế độc quyền Myrtacine® – Chiết xuất từ lá đào kim nương giúp điều tiết bã nhờn trên da, tiêu sừng và ngừa viêm, diệt khuẩn mụn mạnh mẽ

- Dịch chiết từ quả cây cọ lùn (Sabal serrulata): giúp kiểm soát dầu nhờn trên da và giảm sưng viêm do mụn

- Prohydrine: Giúp giữ ẩm và ngăn mất nước. Đem lại làn da mịn màng, căng mướt.

- ZInC (Kẽm): hỗ trợ kiềm dầu, giảm & ngừa viêm, mụn

4. Không gây khô da. Phù hợp da thường - dầu.


Thành phần


4

Aqua / Water

Hỗn hợp
Tên gọi khác:
  • Water (Aqua)

Là thành phần mỹ phẩm được sử dụng phổ biến, nước gần như luôn luôn được liệt kê đầu...

4

Zinc Coceth Sulfate

Chất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩmChất hoạt động bề mặt

Gốc làm sạch sulfate giúp cuốn đi dầu thừa trên da, ngoài ra nó còn mang tính chất là...

5

Lauryl Betaine

Chất dưỡng ẩmChất tạo màng/giữ kết cấu sản phẩmChất tạo độ trượt cho sản phẩm

Betaine là một thành phần có nguồn gốc tự nhiên được bổ sung vào các sản phẩm chăm sóc...

4

Decyl Glucoside

Làm sạch da

Chất làm sạch bề mặt. Dịu nhẹ đủ cho da nhạy cảm nên được sử dụng trong các sản...

4

Ceteareth-60 Myristyl Glycol

Chất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩmChất hoạt động bề mặt

Giúp đưa dẫn các active có thể đi sâu vào trong da và nhũ hóa pha dầu với nước...

4

Polysorbate 20

Làm sạch daChất tạo độ trượt cho sản phẩm

Thuật ngữ được sử dụng để mô tả một loạt các thành phần giúp các thành phần khác dễ...

4

Sodium Chloride

Thành phần tẩy da chết vật lý

Được sử dụng chủ yếu như thành phần liên kết trong các sản phẩm chăm sóc da và thỉnh...

4

Trideceth-9

Chất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm

Một chất nhũ hoá, có nghĩa là nó giúp giữ những thành phần không giống nhau (như dầu và...

3

Bht

Chất chống oxy hóa
Tên gọi khác:
  • Butylated Hydroxy...
  • Dibutylhydroxytol...

Butylated hydroxytoluene, một chất chống oxy hoá tổng hợp có tiềm năng chống oxy hóa và cũng có mối...

3

CI 42090

Pending

4

Citric Acid

Tẩy da chếtChưa phân loạiChất làm sáng da

Axit chiết xuất từ trái cây họ cam chanh quýt bưởi và được sử dụng chủ yếu với liều...

1

Parfum

Một hoặc hỗn hợp các tinh dầu hương liệu (nguồn gốc từ thực vật hoặc tổng hợp) tạo ra...

1

Myrtus Communis Leaf Extract

Chiết xuất thực vậtGây kích ứng da

Chứa tinh dầu hương liệu và tannin. Nó có chứa 1,8-cineole, một thành phần chịu trách nhiệm cho kích...

4

Peg-40 Hydrogenated Castor Oil

Tạo kết cấu sản phẩmChất dưỡng ẩm

là sản phẩm của sự kết hợp giữa Polyethylen Glycol tổng hợp (PEG) với dầu thầu dầu tự nhiên...

5

PEG-5 Ethylhexanoate

Chất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm

Tạo kết cấu

4

Ppg-26-Buteth-26

Làm sạch daChất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm

Là 1 hợp chất muối có nhiều chức năng trong mỹ phẩm, ví dụ như được dùng như 1...

5

Serenoa Serrulata Fruit Extract

Chất dưỡng da

Là chiết xuất từ quả Serenoa serrulata (Serenoa repens; một loài thực vật có hoa thuộc chi Serenoa trong...

4

Sodium Benzoate

Chất bảo quản

Muối của axit benzoic được sử dụng làm chất bảo quản trong mỹ phẩm và thực phẩm. Cục Quản...

3

Sodium Hydroxide

Làm sạch daGây kích ứng da

Còn được gọi là dung dịch kiềm, sodium hydroxide là một thành phần có độ kiềm cao được sử...

4

Trisodium Edta

Hỗn hợp
Tên gọi khác:
  • Trisodium Ethylen...

Tương tự như tetraodium EDTA. Được sử dụng làm chất giữ nước và chelating (một hợp chất liên kết...

go up