Angel's Liquid 7 DAY whitening program Glutathione 700 V-Cream - Callmeduy
Trang chủSản phẩmAngel's Liquid 7 ...

Angel's Liquid 7 DAY whitening program Glutathione 700 V-Cream

Nhãn hiệu: Angel's Liquid
Loại sản phẩm: KEM DƯỠNG TRẮNG DA

Giá: 416.000đ

Mua ngay tại:


Đặc tính


Mô tả

1. Angel’s Liquid 7 Day Whitening Program Glutathione 700 V-cream mang phương pháp kiến tạo làn da trắng khoẻ tựa kim cương từ công nghệ Glutathione độc quyền dưới dạng hàng triệu phân tử micro nano, thẩm thấu 10 lớp biểu bì của da, bật sáng tông da từ gốc tế bào, đạt chứng nhận kiểm nghiệm từ viện da liễu an toàn trên mọi loại da kể cả nhạy cảm dễ kích ứng nhất.

2. Kết cấu kem sữa, tan ngay khi thoa lên da, tạo lớp màng khoá ẩm tuyệt vời, giúp da thẩm thấu trọn vẹn dưỡng chất của trong chu trình dưỡng da trước đó, giải quyết triệt để mọi vấn đề của da.

3. Thành phần chứa:

- Glutathione 700mg: giúp dưỡng trắng, ức chế sự hình thành melanim sạm da, điều trị nám và bảo vệ làn da.

- Niacinamide: dẫn xuất của vitamin B3 có tác dụng phục hồi làn da, bên cạnh đó có khả năng se khít lỗ chân lông, kích thích sản sinh collagen giúp trẻ hóa da, mang lại làn da rạng rỡ, đầy sức sống.

- Chiết xuất thực vật tự nhiên (hạt hướng dương và hoa hồng): có tác dụng dưỡng và giữ ẩm cho da, se khít lỗ chân lông và giúp da mềm mịn.

4. Bảng thành phần không cồn, không hương liệu nên thích hợp với mọi loại da kể cả da nhạy cảm luôn nè.


Thành phần


5

Water

Hỗn hợp

Là thành phần mỹ phẩm được sử dụng phổ biến, nước gần như luôn luôn được liệt kê đầu...

4

Caprylic

Chiết xuất thực vậtChất bảo quản

Có thể có nguồn gốc từ thực vật hoặc tổng hợp. Thường được sử dụng kết hợp với chất...

4

Dipropylene Glycol

Tạo kết cấu sản phẩm

Là 1 loại cồn béo có khả năng làm trơn và mướt cho sản phẩm, ngoài ra chúng còn...

4

Glyceryl Stearate

Làm sạch daChất dưỡng ẩmChất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm

được sử dụng làm chất dưỡng ẩm, chất làm sạch bề mặt và chất nhũ hoá. Có thể nguồn...

4

Butylene Glycol

Tạo kết cấu sản phẩm
Tên gọi khác:
  • 1,3-Dihydroxybutane
  • Butanediol
  • 1,3-Butanediol
  • 1,3-Butylene Glycol

Butylene glycol, đôi khi được gọi là "butanediol", là một loại cồn hữu cơ phổ biến trong các sản...

5

Squalane

Chất chống oxy hóaChất dưỡng ẩmChất dưỡng da

Dầu Squalane là một chất dưỡng ẩm da tốt nhờ có cấu trúc hóa học hoàn toàn bão hòa....

4

Cetearyl Alcohol

Tạo kết cấu sản phẩmChất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm

Cetaretyl alcohol là một loại cồn béo có thể có nguồn gốc từ tự nhiên từ thực vật hoặc...

4

Cetyl Ethylhexanoate

Chất dưỡng ẩmChất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm

Cetearyl Alcohol và các loại cồn béo khác giữ nhũ tương không tách lớp dầu và chất lỏng. Những...

5

Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil

Chất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm
Tên gọi khác:
  • Simmondsia Chinen...
  • Jojoba Seed Oil

chức năng như một chất ổn định và chất nhũ hoá trong mỹ phẩm

5

Niacinamide

Chất hồi phục daVitamin

Niacinamide là chất dẫn xuất của Vitamin B3 ngăn chặn melanin khỏi bề mặt da và bảo vệ da...

4

1, 2-Hexanediol

Chất bảo quản
Tên gọi khác:
  • Dl-Hexane-1,2-Diol
  • 1,2-Dihydroxyhexane

Vừa là chất bảo quản tổng hợp, vừa là chất giữ ẩm. Chất này được xem là không gây...

4

Peg 100 Stearate

Làm sạch daChất dưỡng ẩm

PEG là viết tắt của polyethylene glycol. Các dạng hợp chất khác nhau của PEG được trộn với các...

4

Cetearyl Olivate

Tạo kết cấu sản phẩmChất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm

Cetaretyl alcohol là một loại cồn béo có thể có nguồn gốc từ tự nhiên từ thực vật hoặc...

4

Sorbitan Olivate

Làm sạch daChất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm

Thành phần tổng hợp hoặc từ động vật được sử dụng làm chất nhũ hoá và làm sạch.

4

Betaine

Tẩy da chết

Một dẫn xuất axit amin có nguồn gốc từ củ cải đường với đặc tính dưỡng ẩm và bảo...

4

Macadamia Ternifolia Seed Oil

Chất dưỡng ẩmChiết xuất thực vật

Dầu hạt Macadamia. Được sử dụng để nấu ăn trong ngành công nghiệp thực phẩm, dầu hạt Macadamia đóng...

5

Glutathione

Chất chống oxy hóaChất hồi phục daChất làm sáng da

Glutathione là một tripeptide gồm có ba axit amin (cysteine, glutamic acid, và glycine), có khả năng phục hồi...

5

Sodium Hyaluronate

Chất chống oxy hóaChất dưỡng daChất hồi phục da

Sodium Hyaluronate là dạng muối của axit hyaluronic, một thành phần liên kết nước có khả năng lấp đầy...

4

Arginine

Chất dưỡng da

Arginine được sử dụng rộng rãi trong thẩm mỹ. Nó được thêm vào công thức kem dưỡng/serum da mặt...

5

Panthenol

Cấp nướcVitamin

Alcohol form of the B vitamin pantothenic acid. Panthenol is used in skincare products as a humectant because of...

5

Allantoin

Chất làm dịu da

allantoin trong mỹ phẩm nổi tiếng về khả năng giúp làm dịu da khô, làm giảm các dấu hiệu...

5

Adenosine

Chất làm dịu daChất hồi phục da

các nghiên cứu đã cho thấy việc sử dụng adenosine cho da là một phương pháp hiệu quả để...

5

Tocopheryl Acetate

Chất chống oxy hóaVitamin

Vitamin E có trong da người, nhưng có thể bị cạn kiệt do da tiếp xúc môi trường liên...

5

Dipotassium Glycyrrhizate

Chất làm dịu daChiết xuất thực vật

Chiết xuất thực vật có đặc tính làm dịu da. Ngoài ra, chiết xuất rễ cam thảo có hiệu...

4

Carbomer

Tạo kết cấu sản phẩm

Nhóm các chất tạo kết cấu sản phẩm tổng hợp được sử dụng chủ yếu để tạo các công...

4

Disdoium Edta

Chất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm

Được sử dụng như một chất chelating trong mỹ phẩm, có nghĩa là nó ngăn ngừa các thành phần...

4

Dimethicone

Chất dưỡng ẩm

Dimethicone được coi là một thành phần tổng hợp, mặc dù nó có nguồn gốc từ silicon tự nhiên....

go up