Ample:N Peeling Shot Ampoule - Callmeduy
Trang chủSản phẩmAmple:N Peeling S...

Ample:N Peeling Shot Ampoule

Nhãn hiệu: Ample:N
Loại sản phẩm: SERUM TẨY TBC

Giá: 320.000đ

Mua ngay tại:


Đặc tính


Mô tả

Một sản phẩm nữa Duy cũng thấy khá ấn tượng, đó là sp chuyên về tẩy tế bào chết nè

Thành phần em này có:

- Thành phần tẩy tbc có AHA (ở đây là GLYCOLIC ACID), BHA (SALICYLIC ACID) , PHA (GLUCONOLACTONE ) tuy nhiên nồng độ cụ thể thì Duy chưa thấy thông tin cụ thể, nhưng mà H đứng rất gần đầu bảng tp luôn nên chắc cũng kha khá cao đấy.

- Thành phần thảo dược lên men tự nhiên cam thảo, cúc La Mã,rau má.... đã được cấp bằng sáng chế loại bỏ chất sừng một lần nữa nhẹ nhàng với độ kích ứng thấp để trả lại làn da sạch sẽ và thông thoáng như em bé.

- Duy thấy ở đây có thêm panthenol, glycerin các kiểu giúp dưỡng ẩm, phục hồi, giảm kích ứng khi dùng acid quá nhiều nè

Sản phẩm có cồn tuy nhiên D thấy ko nhiều do ko rát da và mùi cồn ko quá nồng, có kha khá nhiều chiết xuất thực vật, có cả chiết xuất cam chanh nữa nên mấy bà da nhạy cảm với các thành phần này nên cân nhắc xíu nha. Nếu da ai hợp thì khá ổn do sản phẩm kết hợp nhiều loại acid để tẩy TBC đa chiều cũng như có thêm thành phần giúp dưỡng ẩm giảm kích ứng từ acid

Công dụng của sản phẩm này chủ yếu là tẩy tế bào chết, giúp da thông thoáng, cải thiện kết cấu lớp biểu bì da. Duy nghĩ em này không thích hợp cho da quá nhạy cảm đâu, bà nào quen sử dụng acid thì okie nè, đặc biệt hợp vs mấy bà có sử dụng qua các sản phẩm acid có nên cồn thì tham khảo em này tui thấy ổn nha.

Kết cấu sản phẩm dạng nước thấm khá nhanh luôn.


Thành phần


5

Water

Hỗn hợp

Là thành phần mỹ phẩm được sử dụng phổ biến, nước gần như luôn luôn được liệt kê đầu...

3

Diglycerin

Chất dưỡng ẩm

Công dụng dưỡng ẩm tương tự Glycerin.Glycerin là một chất dưỡng da và phục hồi da, có nghĩa là...

4

Methyl Gluceth-20

Chất làm mềm da

Chất lỏng tổng hợp có chức năng như một chất giữ nước và làm mềm da. Methyl Gluceth-20 là...

5

Propanediol

Chất dưỡng ẩmChất tạo màng/giữ kết cấu sản phẩm
Tên gọi khác:
  • 2,2-Propanediol
  • 1,1-Propanediol
  • 1,3-Propanediol

Propanediol là một chất tự nhiên, được dùng thay thế cho propylene glycol - chất thường gặp nhiều nhận...

5

Glycolic Acid

Tẩy da chếtChất làm sáng da

Axit glycolic là thành viên nhỏ nhất trong họ Alphahydroxy Acid (AHA), có thể có chức năng như một...

2

Alcohol

Làm sạch daGây kích ứng da

"Cồn" dùng để chỉ một nhóm các hợp chất hữu cơ rất đa dạng sử dụng trong mỹ phẩm.$1Đối...

5

Gluconolactone

Tẩy da chếtChất làm sáng da
Tên gọi khác:
  • Polyhydroxy Acid
  • Lactobionic Acid

Các polyhydroxy acid là những chất như gluconolactone và acid lactobionic, chúng được cho là có hiệu quả như...

4

Glycereth-26

Chất dưỡng ẩmChất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm

Là 1 chất hữu cơ được sử dụng làm chất dưỡng ẩm và làm dày kết cấu trong mỹ phẩm.

5

Niacinamide

Chất hồi phục daVitamin

Niacinamide là chất dẫn xuất của Vitamin B3 ngăn chặn melanin khỏi bề mặt da và bảo vệ da...

4

Arginine

Chất dưỡng da

Arginine được sử dụng rộng rãi trong thẩm mỹ. Nó được thêm vào công thức kem dưỡng/serum da mặt...

4

Butylene Glycol

Tạo kết cấu sản phẩm
Tên gọi khác:
  • 1,3-Dihydroxybutane
  • Butanediol
  • 1,3-Butanediol
  • 1,3-Butylene Glycol

Butylene glycol, đôi khi được gọi là "butanediol", là một loại cồn hữu cơ phổ biến trong các sản...

3

Potassium Hydroxide

Làm sạch da

Thành phần kiềm cao (còn gọi là dung dịch kiềm) được sử dụng với số lượng nhỏ trong mỹ...

5

Panthenol

Cấp nướcVitamin

Alcohol form of the B vitamin pantothenic acid. Panthenol is used in skincare products as a humectant because of...

4

Peg-40 Hydrogenated Castor Oil

Tạo kết cấu sản phẩmChất dưỡng ẩm

là sản phẩm của sự kết hợp giữa Polyethylen Glycol tổng hợp (PEG) với dầu thầu dầu tự nhiên...

4

Ppg-26-Buteth-26

Làm sạch daChất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm

Là 1 hợp chất muối có nhiều chức năng trong mỹ phẩm, ví dụ như được dùng như 1...

5

Salicylic Acid

Chất làm dịu daTẩy da chếtTrị mụnChiết xuất thực vậtChất làm sáng da

Chủ yếu hoạt động như một chất tẩy tế bào chết, nhưng cũng hoạt động như một chất kháng...

4

Phenoxyethanol

Chất bảo quản
Tên gọi khác:
  • Ethylene Glycol M...

Phenoxyethanol, còn được gọi là Ethylene Glycol Monophenyl Ether, là một ete glycol và chất bactericide (có chức năng...

5

Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract

Chất làm dịu daChiết xuất thực vật
Tên gọi khác:
  • Glycyrrhiza Glabr...

Chiết xuất thực vật có đặc tính làm dịu da. Ngoài ra, chiết xuất rễ cam thảo có hiệu...

5

Centella Asiatica Extract

Chất chống oxy hóaChiết xuất thực vật
Tên gọi khác:
  • hydrocotyl

Centella asiatica là một chiết xuất giàu chất chống oxy hóa có thể được liệt kê trên nhãn là...

5

Chamomilla Recutita Matricaria Flower Extract

Chất làm dịu daChất chống oxy hóa

Thành phần có nguồn gốc từ các loài thực vật Chamomilla recutita, Matricaria recutita, và Matricaria chamomilla. Trà hoa...

3

GLYCINE SOJA (SOYBEAN) SPROUT EXTRACT

Pending

5

Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil

Chất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm
Tên gọi khác:
  • Simmondsia Chinen...
  • Jojoba Seed Oil

chức năng như một chất ổn định và chất nhũ hoá trong mỹ phẩm

4

Melia Azadirachta Leaf Extract

Chiết xuất thực vật
Tên gọi khác:
  • Melia azadirachta...

Melia Azadirachta Extract là một chiết xuất từ cây neem, Melia azadirachta. Không có nhiều thông tin về thành...

4

Disodium Edta

Chất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm
Tên gọi khác:
  • disodium edetate
  • Edetate disodium

Được sử dụng như một chất chelating trong mỹ phẩm, có nghĩa là nó ngăn ngừa các thành phần...

3

Ethylhexylglycerin

Hỗn hợpChất bảo quản

Một chất dưỡng ẩm da tổng hợp cũng được sử dụng như chất bảo quản, chất nền, hoặc chất...

4

Melia Azadirachta Flower Extract

Chiết xuất thực vật

Melia Azadirachta Flower Extract là một chiết xuất từ hoa cây neem, Melia azadirachta. Không có nhiều thông tin...

3

Curcuma Longa (Turmeric) Root Extract

Pending
Tên gọi khác:
  • Turmeric Root Ext...

Có tác dụng chống oxy hóa, hương liệu, làm sáng da, làm dịu, làm đặc

4

Prunus Mume Fruit Extract

Chiết xuất thực vậtChất dưỡng da

Chiết xuất quả Mơ ta (hay còn gọi là mơ Đông Á), Nó có khả năng ức chế phản...

5

Punica Granatum Fruit Extract

Chất chống oxy hóaChất hồi phục da

Lựu và các chất chiết xuất của nó có các đặc tính chống oxy hóa mạnh.Bôi tại chỗ các...

3

RICE FERMENT FILTRATE (SAKE)

Pending

2

Citrus Junos Fruit Extract

Chất chống oxy hóaChất dưỡng ẩmChất làm sáng da
Tên gọi khác:
  • Yuzu lemon extract

Citrus Junos Fruit Extract là một chiết xuất từ trái cây Citrus Junos (Cam Yuzu). Được sử dụng trong...

1

Lavandula Angustifolia (Lavender) Oil

Chiết xuất thực vậtGây kích ứng da

Nghiên cứu trong ống nghiệm chỉ ra rằng các thành phần của dầu oải hương, đặc biệt là linalool...

3

CITRUS LIMON (LEMON) FRUIT EXTRACT

Pending

4

Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Oil

Chất chống oxy hóaChiết xuất thực vật

"Chiết xuất có thể có lợi ích chống oxy hóa cho da, nhưng các thành phần hương liệu của...

4

Coccinia Indica Fruit Extract

Chiết xuất thực vật

Là chiết xuất từ quả Coccinia indica (Coccinia grandis; còn gọi là bình bát, hay lá bát; một loài...

3

EUGENIA CARYOPHYLLUS (CLOVE) LEAF OIL

Pending

5

Lactobacillus Ferment

Chất dưỡng ẩmChất dưỡng da

Lactobacillus Ferment là một thành phần probiotic thú vị với một số đặc tính đầy hứa hẹn.Đầu tiên, theo...

1

Acetic Acid

Gây kích ứng da
Tên gọi khác:
  • Acetic Acid, Glacial
  • Acido Acetico (It...
  • Acetic Acid (Acgi...
  • Essigsaeure (German)

Axit có trong dấm, một số trái cây, và mồ hôi của con người. Chất này có thể gây...

4

Ocimum Sanctum Leaf Extract

Chiết xuất thực vật

Là chiết xuất từ lá Ocimum sanctum (Ocimum tenuiflorum). Trong y học phương đông, nó được báo cáo là...

3

SOLANUM MELONGENA (EGGPLANT) FRUIT EXTRACT

Pending

5

Aloe Barbadensis Flower Extract

Chiết xuất thực vậtChất dưỡng da

Chiết xuất lá lô hội có nhiều Hyaluronic acid, giúp giữ ẩm cho da tốt hơn. Ngoài ra còn...

4

Corallina Officinalis Extract

Tạo kết cấu sản phẩmChất chống oxy hóaChất dưỡng ẩmChiết xuất thực vật

Chiết xuất Corallina Officinalis là chiết xuất của tảo. Trong mỹ phẩm, tảo có chức năng như chất làm...

4

Xanthan Gum

Tạo kết cấu sản phẩmChất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm

Thành phần tự nhiên được sử dụng làm chất làm đặc, tăng cường kết cấu, và để ổn định...

4

Caprylyl Glycol

Chiết xuất thực vậtChất bảo quản

Có thể có nguồn gốc từ thực vật hoặc tổng hợp. Thường được sử dụng kết hợp với chất...

5

Glycerin

Chất dưỡng daChất hồi phục da
Tên gọi khác:
  • Glycerol

Glycerin là một chất dưỡng da và phục hồi da, có nghĩa là nó là một chất được tìm...

4

Glyceryl Caprylate

Chất làm mềm daChất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm
Tên gọi khác:
  • CAPRYLIC ACID MON...
  • GLYCERYL MONOCAPR...
  • MONO- OCTANOIN

Một thành phần đa chức năng (được Ecocert phê duyệt) 100% có nguồn gốc từ tự nhiên và có...

4

Phenylpropanol

Hương liệu: Nhân tạo hoặc từ chiết xuất thực vậtChất bảo quản
Tên gọi khác:
  • 1PROPANOL
  • PHENYL

Một thành phần hoa xuất hiện tự nhiên với mùi hương tinh tế có thể che dấu mùi của...

5

Lactic Acid

Tẩy da chếtChất làm sáng da

Axit lactic, một loại AHA . Axit này có thể được tổng hợp hoặc có trong tự nhiên, như...

5

Palmitoyl Oligopeptide

Chất hồi phục da

Peptit là một nhóm các amino acid được liên kết với nhau bằng các liên kết peptit. Các peptit...

go up