DRMTLGY Peptide night cream - Callmeduy
Trang chủSản phẩmDRMTLGY Peptide n...

DRMTLGY Peptide night cream

Nhãn hiệu: DRMTLGY
Loại sản phẩm: KEM DƯỠNG ẨM

Giá: 1.000.000đ


Đặc tính


Mô tả

Sản phẩm là một kem dưỡng ẩm với khả năng dưỡng ẩm tốt từ Shea Butter. Ngoài ra nó còn được bổ sung Peptide (Palmitoyl Tripeptide-1, Palmitoyl Tripeptide-5, Palmitoyl Tetrapeptide-7, Trifluoroacetyl Tripeptide-2, Palmitoyl Dipeptide-5 Diaminobutyroyl Hydroxythreonine) và Ceramide. Tuy nhiên như đã đề cập ơ trên thì chỉ có Palmitoyl Tripeptide-1, Palmitoyl Tetrapeptide-7 có số liệu nghiên cứu trên da người, còn các peptide còn lại thì khá ít. Ceramide cũng là một thành phần tốt nhưng sản phẩm không tiết lộ nồng độ Ceramide cũng như tỷ lệ giữa các Ceramide.

Nhìn chung có thể là sản phẩm dưỡng ẩm tốt nhưng giá tiền hơi cao mà không có nhiều thông tin về nồng độ cũng như công nghệ liên quan đến peptide và ceramide trong sản phẩm. Do có Shea butter mang lại khả năng dưỡng ẩm tốt nên sẽ phù hợp với các bạn da thường - khô, các bạn da dầu sẽ có thể thấy hơi quá ẩm.

Đọc thêm về Peptide ở đây:

https://callmeduy.com/bai-viet/su-that-ve-peptides-trong-skincare


Thành phần


4

Aqua / Water

Hỗn hợp
Tên gọi khác:
  • Water (Aqua)

Là thành phần mỹ phẩm được sử dụng phổ biến, nước gần như luôn luôn được liệt kê đầu...

4

Glyceryl Stearate

Làm sạch daChất dưỡng ẩmChất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm

được sử dụng làm chất dưỡng ẩm, chất làm sạch bề mặt và chất nhũ hoá. Có thể nguồn...

5

Propanediol

Chất dưỡng ẩmChất tạo màng/giữ kết cấu sản phẩm
Tên gọi khác:
  • 2,2-Propanediol
  • 1,1-Propanediol
  • 1,3-Propanediol

Propanediol là một chất tự nhiên, được dùng thay thế cho propylene glycol - chất thường gặp nhiều nhận...

4

C12-15 Alkyl Benzoate

Tạo kết cấu sản phẩmChất dưỡng ẩm

Thành phần tổng hợp được sử dụng làm chất dưỡng ẩm và làm tạo kết cấu sản phẩm. Hiện...

5

Glycerin

Chất dưỡng daChất hồi phục da
Tên gọi khác:
  • Glycerol

Glycerin là một chất dưỡng da và phục hồi da, có nghĩa là nó là một chất được tìm...

4

Isopropyl Palmitate

Tạo kết cấu sản phẩmChất dưỡng ẩm

Do thực tế thành phần này có nguồn gốc từ dầu, nó có nhiều tính chất tương tự như...

4

Undecane

Chất làm mềm da
Tên gọi khác:
  • hendecane

Undecan là một chất làm mềm da, thường được kết hợp với Tridecane tạo thành Cetinol Ultimate - một...

5

Butyrospermum Parkii (Shea) Butter

Chất dưỡng ẩmChiết xuất thực vậtChất dưỡng da

Xuất xứ từ Tây Phi, bơ đậu mỡ được thu hoạch từ các loại hạt của cây Shea. Xuất...

5

Caprylic/Capric Triglycerides

Tạo kết cấu sản phẩmChất dưỡng ẩmChiết xuất thực vật

Caprylic/capric triglyceride có nguồn gốc từ dầu dừa và glycerin.Về mặt hoá học, caprylic/capric triglyceride chứa lượng axit béo...

4

Cetyl Alcohol

Chất dưỡng ẩmChất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm

Cetearyl Alcohol và các loại cồn béo khác giữ nhũ tương không tách lớp dầu và chất lỏng. Những...

4

Dimethicone

Chất dưỡng ẩm

Dimethicone được coi là một thành phần tổng hợp, mặc dù nó có nguồn gốc từ silicon tự nhiên....

4

Peg 100 Stearate

Làm sạch daChất dưỡng ẩm

PEG là viết tắt của polyethylene glycol. Các dạng hợp chất khác nhau của PEG được trộn với các...

4

Palmitoyl Dipeptide-5 Diaminobutyroyl Hydroxythreonine

Chất chống oxy hóa

Là một công thức chống lão hóa được cấp bằng sáng chế. Nó được sử dụng như một...

5

Palmitoyl Tripeptide-1

Chất hồi phục da

Peptit là một nhóm các amino acid được liên kết với nhau bằng các liên kết peptit. Các peptit...

5

Palmitoyl Tripeptide-5

Chất hồi phục da

Peptit là một nhóm các amino acid được liên kết với nhau bằng các liên kết peptit. Các peptit...

5

Palmitoyl Tetrapeptide-7

Chất dưỡng daChất hồi phục da

Palmitoyl Tetrapeptide-7 là một peptide tổng hợp bao gồm bốn axit amin được sử dụng trong các sản phẩm...

4

Trifluoroacetyl Tripeptide-2

Chất chống oxy hóa
Tên gọi khác:
  • LOING, E., SUERE,...

Là một loại peptide tổng hợp, có đặc tính chống lão hóa. Nó có thể làm giảm tổng hợp...

5

Tetradecyl Aminobutyroylvalylaminobutyric Urea Trifluoroacetate

Chất dưỡng ẩmChất dưỡng da

Một tripeptide tổng hợp nhỏ, gồm ba amino acid có trọng lượng phân tử nhỏ hơn 500 Da (500...

4

Ceramide Np

Chất dưỡng da

Ceramide đóng vai trò là các phân tử lipid giữ vai trò quan trọng trong việc giữ nước trong...

5

Ceramide Ap

Chất làm dịu daChất dưỡng daChất hồi phục da

Nói một cách đơn giản, ceramides là lipit (chất béo) được tìm thấy tự nhiên ở nồng độ cao...

4

Ceramide Eop

Chất dưỡng da

Ceramide đóng vai trò là các phân tử lipid giữ vai trò quan trọng trong việc giữ nước trong...

5

Phytosphingosine

Chất bảo quảnChất dưỡng daChất hồi phục da

Cồn béo có chức năng giữ nước và cũng đóng vai trò như là chất bảo quản. Khá an...

5

Cholesterol

Chất dưỡng ẩmChất dưỡng da

Chức năng như là một chất dưỡng da, chất làm dày kết cấu, chất ổn định và chất kết...

4

Tridecane

Chất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm

Một chất nhũ hoá, có nghĩa là nó giúp giữ những thành phần không giống nhau (như dầu và...

5

Allantoin

Chất làm dịu da

allantoin trong mỹ phẩm nổi tiếng về khả năng giúp làm dịu da khô, làm giảm các dấu hiệu...

5

Tocopherol (Vitamin E)

Chất chống oxy hóaVitamin

Vitamin E có trong da người, nhưng có thể bị cạn kiệt do tiếp xúc môi trường liên tục...

4

Glycol Distearate

Làm sạch daChất dưỡng ẩmChất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm

được sử dụng làm chất dưỡng ẩm, chất làm sạch bề mặt và chất nhũ hoá. Có thể nguồn...

4

Potassium Cetyl Phosphate

Làm sạch da

là một chất làm sạch, thường thấy trong các sản phẩm làm sạch da như sữa rửa mặt, dầu...

4

Butylene Glycol

Tạo kết cấu sản phẩm
Tên gọi khác:
  • 1,3-Dihydroxybutane
  • Butanediol
  • 1,3-Butanediol
  • 1,3-Butylene Glycol

Butylene glycol, đôi khi được gọi là "butanediol", là một loại cồn hữu cơ phổ biến trong các sản...

3

Ethylhexylglycerin

Hỗn hợpChất bảo quản

Một chất dưỡng ẩm da tổng hợp cũng được sử dụng như chất bảo quản, chất nền, hoặc chất...

4

Sodium Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer

Tạo kết cấu sản phẩmChất tạo màng/giữ kết cấu sản phẩm

được sử dụng để tạo kết cấu sản phẩm chăm sóc da và chăm sóc tóc. Cosmetic Ingredient Review...

4

Carbomer

Tạo kết cấu sản phẩm

Nhóm các chất tạo kết cấu sản phẩm tổng hợp được sử dụng chủ yếu để tạo các công...

4

Polysorbate 20

Làm sạch daChất tạo độ trượt cho sản phẩm

Thuật ngữ được sử dụng để mô tả một loạt các thành phần giúp các thành phần khác dễ...

4

Dextran

Chất dưỡng da
Tên gọi khác:
  • Dextran Sulfate

Polysaccharide có tính chất ngậm nước cho da. Các dẫn xuất Dextran, như Dextran sulfate, có thể thúc đẩy...

4

Magnesium chloride

Chất tạo độ trượt cho sản phẩm

Magnesium Chloride là một loại muối vô cơ, một vật liệu tinh thể không màu xuất hiện tự nhiên...

4

Phenoxyethanol

Chất bảo quản
Tên gọi khác:
  • Ethylene Glycol M...

Phenoxyethanol, còn được gọi là Ethylene Glycol Monophenyl Ether, là một ete glycol và chất bactericide (có chức năng...

4

Disodium Edta

Chất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm
Tên gọi khác:
  • disodium edetate
  • Edetate disodium

Được sử dụng như một chất chelating trong mỹ phẩm, có nghĩa là nó ngăn ngừa các thành phần...

3

Sodium Hydroxide

Làm sạch daGây kích ứng da

Còn được gọi là dung dịch kiềm, sodium hydroxide là một thành phần có độ kiềm cao được sử...

4

Sodium Lauroyl Lactylate

Làm sạch daChất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm

Được sử dụng làm chất nhũ hoá và chất làm đặc nhẹ trong mỹ phẩm. Ở nồng độ cao...

4

Xanthan Gum

Tạo kết cấu sản phẩmChất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm

Thành phần tự nhiên được sử dụng làm chất làm đặc, tăng cường kết cấu, và để ổn định...

go up