Be Plain Bamboo Hydrating Ampule - Callmeduy
Trang chủSản phẩmBe Plain Bamboo H...

Be Plain Bamboo Hydrating Ampule

Nhãn hiệu: Be Plain
Loại sản phẩm: SERUM DƯỠNG ẨM

Giá: 360.000đ


Đặc tính


Mô tả

Bamboo Hydrating Ampoule là một sản phẩm dưỡng ẩm, thay vì dùng Pure water như các sản phẩm thông thường thì ở đây lại dùng Bambusa Vulgaris Water (nước từ thân, lá tre) chiếm tới 80% để cấp ẩm, cũng có các chất cấp ẩm khác như HA, Sodium Hyaluronate, Panthenol. Caffeine và Hydroxyacetophenone có khả năng chống oxi hoá hiệu quả. Và còn có nhiều chất giúp phục hồi da như Ceramide NP, Ceramide AP, Ceramide EOP, Cholesterol, Allantoin,...

Thành phần không chứa cồn, không chứa hương liệu nên cực kì an toàn nha.

Dạng ampoule nên hơi đặc hơn serum mốt xíu, nhưng cũng nhanh thấm nha.

Phù hợp cho mọi loại da


Thành phần


4

Bambusa Vulgaris Water

Chất làm dịu daChất chống oxy hóaChiết xuất thực vật

Bambusa Vulgaris Water là một dung dịch nước của chiết xuất thu được từ Bambusa Vulgaris. Mặc dù có...

4

Dipropylene Glycol

Tạo kết cấu sản phẩm

Là 1 loại cồn béo có khả năng làm trơn và mướt cho sản phẩm, ngoài ra chúng còn...

5

Glycerin

Chất dưỡng daChất hồi phục da
Tên gọi khác:
  • Glycerol

Glycerin là một chất dưỡng da và phục hồi da, có nghĩa là nó là một chất được tìm...

3

Diglycerin

Chất dưỡng ẩm

Công dụng dưỡng ẩm tương tự Glycerin.Glycerin là một chất dưỡng da và phục hồi da, có nghĩa là...

4

Phyllostachys Bambusoides Juice

Chiết xuất thực vật

Là nước ép từ cây thuộc chi Tre Trúc. Phyllostachis Bambusoides Juice được cho là có chứa một số...

5

Sodium Hyaluronate

Chất chống oxy hóaChất dưỡng daChất hồi phục da

Sodium Hyaluronate là dạng muối của axit hyaluronic, một thành phần liên kết nước có khả năng lấp đầy...

5

Hydrolyzed Hyaluronic Acid

Chất dưỡng ẩm
Tên gọi khác:
  • SODIUM HYDROLYZED...

Hydrolyzed Hyaluronic Acid - hay còn gọi là Hyaluronic Acid thủy phân là một biên bản được "băm" nhỏ...

5

Panthenol

Cấp nướcVitamin

Alcohol form of the B vitamin pantothenic acid. Panthenol is used in skincare products as a humectant because of...

5

Allantoin

Chất làm dịu da

allantoin trong mỹ phẩm nổi tiếng về khả năng giúp làm dịu da khô, làm giảm các dấu hiệu...

4

Ceramide Np

Chất dưỡng da

Ceramide đóng vai trò là các phân tử lipid giữ vai trò quan trọng trong việc giữ nước trong...

4

Ceramide AS

Chất hồi phục da

Ceramides chiếm khoảng 50% chất goopy nằm giữa các tế bào da của chúng ta và đóng một vai...

5

Ceramide Ap

Chất làm dịu daChất dưỡng daChất hồi phục da

Nói một cách đơn giản, ceramides là lipit (chất béo) được tìm thấy tự nhiên ở nồng độ cao...

5

Ceramide Ns

Chất dưỡng da

Tương tự như các axit béo, ceramide là một loại lipid có trong trong màng tế bào. Nồng độ...

4

Ceramide Eop

Chất dưỡng da

Ceramide đóng vai trò là các phân tử lipid giữ vai trò quan trọng trong việc giữ nước trong...

4

1, 2-Hexanediol

Chất bảo quản
Tên gọi khác:
  • Dl-Hexane-1,2-Diol
  • 1,2-Dihydroxyhexane

Vừa là chất bảo quản tổng hợp, vừa là chất giữ ẩm. Chất này được xem là không gây...

4

Hydroxypropyltrimonium Hyaluronate

Chất cấp ẩmChất tạo màng/giữ kết cấu sản phẩm

Có khá ít nghiên cứu được thực hiện về chất này. Được sử dụng chủ yếu với vai trò...

5

Hydrogenated Lecithin

Chất dưỡng ẩmChất hồi phục da

Dạng hydro hóa của chất phục hồi da lecithin.

4

Ammonium Acryloyl Dimethyltaurate

Tạo kết cấu sản phẩmChất tạo màng/giữ kết cấu sản phẩm

ammonium acryloyldimethyltaurate / VP copolymer là polymer tổng hợp và chất tạo màng, nó còn giúp làm dày kết...

4

Acrylates

Tạo kết cấu sản phẩmChất tạo màng/giữ kết cấu sản phẩm

Khi thoa lên da, chúng để lại lớp màng, dính và phủ lên tóc hoặc da. lớp màng có...

4

Xanthan Gum

Tạo kết cấu sản phẩmChất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm

Thành phần tự nhiên được sử dụng làm chất làm đặc, tăng cường kết cấu, và để ổn định...

4

Caffeine

Chất chống oxy hóaChiết xuất thực vật
Tên gọi khác:
  • Anhydrous Caffeine
  • 7-Methyltheophylline
  • 1,3,7-Trimethylxa...
  • Coffeine

Thoa lên da, caffeine có các đặc tính làm dịu và chống oxy hoá, đặc biệt là khi da...

4

Tromethamine

Chất dưỡng ẩmChất tạo độ trượt cho sản phẩm

Chất có nguồn gốc từ silica (cát là silica). Tính chất lỏng độc đáo của silicone làm cho nó...

4

Disodium Edta

Chất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm
Tên gọi khác:
  • disodium edetate
  • Edetate disodium

Được sử dụng như một chất chelating trong mỹ phẩm, có nghĩa là nó ngăn ngừa các thành phần...

4

Glyceryl Stearate

Làm sạch daChất dưỡng ẩmChất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm

được sử dụng làm chất dưỡng ẩm, chất làm sạch bề mặt và chất nhũ hoá. Có thể nguồn...

5

Cholesterol

Chất dưỡng ẩmChất dưỡng da

Chức năng như là một chất dưỡng da, chất làm dày kết cấu, chất ổn định và chất kết...

3

Hydroxyacetophenone

Chất chống oxy hóaChất dưỡng ẩm
Tên gọi khác:
  • ACETOPHENONE
  • P-HYDROXY

Hydroxyacetophenone là một thành phần chống oxy hóa và điều hòa da tổng hợp. Hợp chất chống oxy hóa...

go up