Avene Physiolift Serum Smoothing Plumping - Callmeduy
Trang chủSản phẩmAvene Physiolift ...

Avene Physiolift Serum Smoothing Plumping

Nhãn hiệu: Avène
Loại sản phẩm: SERUM DƯỠNG ẨM

Giá: 1.400.000đ

Mua ngay tại:


Đặc tính


Mô tả

Avene Physiolift Serum Smoothing Plumping là dòng sản phẩm cấp ẩm, chống lão hoá đến từ nhà Avene lâu đời tại Pháp.

Sản phẩm không cồn khô, nhưng có chứa hương liệu có thể gây kích ứng cho làn da nhạy cảm.

Serum chứa Acid Hyaluronic giúp hỗ trợ quá trình hydrat và duy trì độ ẩm tự nhiên của da. Nhiều thành phần dưỡng ẩm như Glycerin, Dimethine, ... giúp da luôn mềm mượt.

Sản phẩm chứa chiết xuất tảo nâu giúp chống oxy hoá, tăng sinh colagen. Ngoài ra có các hoạt chất Tocopherol hoạt động như vitamin E trên da và tiền vitamin E giúp bảo vệ da trước môi trường, ánh nắng.

Serum cấp ẩm cho làn da mềm, căng suốt nhiều giờ, dùng lâu dài có thể thấy tác dụng giảm nhăn,chống lão hoá. Có hương liệu nên da nhạy cảm nên test trước.


Thành phần


4

Aqua (Mineral Spring Water)

Hỗn hợp

Là thành phần mỹ phẩm được sử dụng phổ biến, nước gần như luôn luôn được liệt kê đầu...

5

Glycerin

Chất dưỡng daChất hồi phục da
Tên gọi khác:
  • Glycerol

Glycerin là một chất dưỡng da và phục hồi da, có nghĩa là nó là một chất được tìm...

4

Isodecyl Neopentanoate

Hỗn hợpChất làm mềm da
Tên gọi khác:
  • 2,2-DIMETHYL- ISO...

Isodecyl Neopentanoate có chức năng như một chất làm mềm và chất điều hòa da, đồng thời hoạt động...

4

Methyl Gluceth-20

Chất làm mềm da

Chất lỏng tổng hợp có chức năng như một chất giữ nước và làm mềm da. Methyl Gluceth-20 là...

4

Peg-12 Dimethicone

Chất dưỡng ẩm

Dimethicone Copolyol là thuật ngữ chung được sử dụng cho một nhóm polyme được làm từ dimethicone và polyoxyethylene...

4

Propylene Glycol Dicaprylate

Chất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm

Propylene Glycol Dicaprylate / Dicaprate là hỗn hợp của các diamin propyl glycol của axit caprylicand capric. Nó được...

4

Triethylhexanoin

Tạo kết cấu sản phẩmChất làm mềm da
Tên gọi khác:
  • Glyceryl tri(2-et...
  • propane-1,2,3-tri...

Một hỗn hợp tổng hợp của glycerin và một axit béo triglyceride được gọi là axit 2-ethylhexanoic. Triethylhexanoin hoạt...

4

Dimethicone

Chất dưỡng ẩm

Dimethicone được coi là một thành phần tổng hợp, mặc dù nó có nguồn gốc từ silicon tự nhiên....

4

Ethylhexyl Palmitate

Tạo kết cấu sản phẩmChất dưỡng ẩm

Có chức năng như một chất dưỡng ẩm và làm dày kết cấu. Không có nghiên cứu nào cho...

4

1, 2-Hexanediol

Chất bảo quản
Tên gọi khác:
  • Dl-Hexane-1,2-Diol
  • 1,2-Dihydroxyhexane

Vừa là chất bảo quản tổng hợp, vừa là chất giữ ẩm. Chất này được xem là không gây...

4

Acrylates

Tạo kết cấu sản phẩmChất tạo màng/giữ kết cấu sản phẩm

Khi thoa lên da, chúng để lại lớp màng, dính và phủ lên tóc hoặc da. lớp màng có...

4

Arachidyl Alcohol

Tạo kết cấu sản phẩmChất dưỡng ẩm

Là 1 loại cồn béo vừa có vai trờ như 1 chất dưỡng ẩm, vừa là thành phần làm...

4

Arachidyl Glucoside

Làm sạch da

Là 1 chất hữu cơ có tính làm sạch dịu nhẹ và cũng là thành phần nhũ hóa. Nó...

4

Ascophyllum Nodosum Extract

Tạo kết cấu sản phẩmChất chống oxy hóaChất dưỡng ẩmChiết xuất thực vật

Một loại rong biển (algae). Trong mỹ phẩm, các loại algae đóng vai trò là chất làm dầy kết...

4

Behenyl Alcohol

Tạo kết cấu sản phẩm
Tên gọi khác:
  • Docosanol

chất làm dày kết cấu và chất nhũ hoá sử dụng trong mỹ phẩm. Đây là cồn béo, và...

4

Butylene Glycol

Tạo kết cấu sản phẩm
Tên gọi khác:
  • 1,3-Dihydroxybutane
  • Butanediol
  • 1,3-Butanediol
  • 1,3-Butylene Glycol

Butylene glycol, đôi khi được gọi là "butanediol", là một loại cồn hữu cơ phổ biến trong các sản...

4

Caprylic

Chiết xuất thực vậtChất bảo quản

Có thể có nguồn gốc từ thực vật hoặc tổng hợp. Thường được sử dụng kết hợp với chất...

4

Caprylyl Glycol

Chiết xuất thực vậtChất bảo quản

Có thể có nguồn gốc từ thực vật hoặc tổng hợp. Thường được sử dụng kết hợp với chất...

4

Cetyl Alcohol

Chất dưỡng ẩmChất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm

Cetearyl Alcohol và các loại cồn béo khác giữ nhũ tương không tách lớp dầu và chất lỏng. Những...

4

Dimethicone Crosspolymer

Tạo kết cấu sản phẩmChất dưỡng ẩm

Dẫn xuất của silicone được sử dụng làm chất ổn định và chất hoàn tan hoặc làm chất làm...

4

Disodium Edta

Chất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm
Tên gọi khác:
  • disodium edetate
  • Edetate disodium

Được sử dụng như một chất chelating trong mỹ phẩm, có nghĩa là nó ngăn ngừa các thành phần...

4

Glyceryl Stearate

Làm sạch daChất dưỡng ẩmChất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm

được sử dụng làm chất dưỡng ẩm, chất làm sạch bề mặt và chất nhũ hoá. Có thể nguồn...

4

Hexylene Glycol

Chất tạo độ trượt cho sản phẩm

Hexylene Glycol là dung môi và thành phần tạo độ nhớt trong rất nhiều sản phẩm chăm sóc da....

4

Mica

Phẩm màu

Các khoáng chất silicat có nguồn gốc trong lòng đất bao gồm trong các sản phẩm để cung cấp...

4

Peg 100 Stearate

Làm sạch daChất dưỡng ẩm

PEG là viết tắt của polyethylene glycol. Các dạng hợp chất khác nhau của PEG được trộn với các...

4

Phenoxyethanol

Chất bảo quản
Tên gọi khác:
  • Ethylene Glycol M...

Phenoxyethanol, còn được gọi là Ethylene Glycol Monophenyl Ether, là một ete glycol và chất bactericide (có chức năng...

4

Polyacrylate-13

Tạo kết cấu sản phẩm

Là 1 Polymer tổng hợp có chức năng như một chất tăng cường và ổn định kết cấu trong...

4

Polyisobutene

Tạo kết cấu sản phẩm

Nó có chức năng như là một chất làm đặc kết cấu và tạo màng và không xâm nhập...

4

Polysorbate 20

Làm sạch daChất tạo độ trượt cho sản phẩm

Thuật ngữ được sử dụng để mô tả một loạt các thành phần giúp các thành phần khác dễ...

4

Pvp

Tạo kết cấu sản phẩm

Thường được liệt kê trên nhãn sản phẩm như PVP hoặc copolymer PVP, nó là một trong những thành...

4

Silica

Hấp thụ dầuChất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm

Các khoáng vật được tìm thấy rất nhiều trong đá sa thạch, đất sét, đá granite, cũng như các...

4

Silica Dimethyl Silylate

Chất tạo độ trượt cho sản phẩm

Thành phần tổng hợp được sử dụng như một chất bôi trơn trong mỹ phẩm.

5

Sodium Hyaluronate

Chất chống oxy hóaChất dưỡng daChất hồi phục da

Sodium Hyaluronate là dạng muối của axit hyaluronic, một thành phần liên kết nước có khả năng lấp đầy...

3

Sodium Hydroxide

Làm sạch daGây kích ứng da

Còn được gọi là dung dịch kiềm, sodium hydroxide là một thành phần có độ kiềm cao được sử...

4

Sorbitan Isostearate

Làm sạch daChất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm

Thành phần tổng hợp hoặc từ động vật được sử dụng làm chất nhũ hoá và làm sạch.

5

Titanium Dioxide/ Ci 77891

Phẩm màuThành phần chống nắngChất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm

Titanium dioxide là một chất chống nắng tuyệt vời bảo vệ da khỏi tia UVA và UVB và được...

5

Tocopherol

Chất chống oxy hóaVitamin

Vitamin E có trong da người, nhưng có thể bị cạn kiệt do da tiếp xúc môi trường liên...

5

Tocopheryl Acetate

Chất chống oxy hóaVitamin

Vitamin E có trong da người, nhưng có thể bị cạn kiệt do da tiếp xúc môi trường liên...

5

Tocopheryl Glucoside

-tiền chất của vitamin E là một chất chống oxy hoá mạnh, bảo vệ tế bào chống lại các...

4

Aqua / Water

Hỗn hợp
Tên gọi khác:
  • Water (Aqua)

Là thành phần mỹ phẩm được sử dụng phổ biến, nước gần như luôn luôn được liệt kê đầu...

go up