Hada Labo Advanced Nourish Supreme Hyaluron Lotion - Callmeduy
Trang chủSản phẩmHada Labo Advance...

Hada Labo Advanced Nourish Supreme Hyaluron Lotion

Nhãn hiệu: Hada Labo
Loại sản phẩm: LOTION

Giá: 150.000đ

Mua ngay tại:


Đặc tính


Mô tả

Hada Labo Advanced Nourish Supreme Hyaluron Lotion là lotion cấp ẩm rất tốt đến từ thương hiệu Hada Labo.

Sản phẩm không cồn khô, hương liệu, bảng thành phần đơn giản, phù hợp với làn da nhạy cảm.

Lotion công dụng cấp ẩm, thành phần chứa 5 loại phân tử HA (HA, SHA, NANO HA, BLINDING HA, 3D HA) với phân tử khác nhau, khả năng ngậm nước lớn, thấm sâu hơn và tạo màng dưỡng ẩm tạm thời trên da. Ngoài ra còn Glycerin, Dimethincone và các gốc cồn béo dưỡng ẩm.

Sản phẩm hơi dày nên khó layer nhiều bước sau, kết cấu có thể như serum nhưng công dụng không thay thế được serum. Phù hợp cho da thường đến da khô, da thiếu nước, da đang kích ứng.


Thành phần


5

Water

Hỗn hợp

Là thành phần mỹ phẩm được sử dụng phổ biến, nước gần như luôn luôn được liệt kê đầu...

4

Butylene Glycol

Tạo kết cấu sản phẩm
Tên gọi khác:
  • 1,3-Dihydroxybutane
  • Butanediol
  • 1,3-Butanediol
  • 1,3-Butylene Glycol

Butylene glycol, đôi khi được gọi là "butanediol", là một loại cồn hữu cơ phổ biến trong các sản...

5

Glycerin

Chất dưỡng daChất hồi phục da
Tên gọi khác:
  • Glycerol

Glycerin là một chất dưỡng da và phục hồi da, có nghĩa là nó là một chất được tìm...

4

Ppg-10 Cetyl Ether

Tạo kết cấu sản phẩm

Silicone có chức năng như một chất dưỡng da và chất nhũ hoá. Các loại silicone được sử dụng...

4

Hydroxyethyl Urea

Cấp nướcChất dưỡng da

Một thành phần tổng hợp giúp cấp nước cho da và duy trì sự cân bằng độ ẩm bình...

3

Diglycerin

Chất dưỡng ẩm

Công dụng dưỡng ẩm tương tự Glycerin.Glycerin là một chất dưỡng da và phục hồi da, có nghĩa là...

5

Triethyl Citrate

Chất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm
Tên gọi khác:
  • 1,2,3-PROPANETRIC...
  • TRIETHYL ESTER

Triethyl citrate được sử dụng làm dung môi, chất pha loãng thường được kết hợp với các loại hương...

4

Peg 32

Làm sạch daChất dưỡng ẩm

Một hỗn hợp polyethylene glycol (PEG) và thành phần axit béo của cây cải dầu. Được sử dụng làm...

4

Glycosyl Trehalose

Chất tạo màng/giữ kết cấu sản phẩmChất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm

Glycosyl Trehalose được sử dụng trong mỹ phẩm với công dụng như một chất kết dính, chất ổn định...

4

Carbomer

Tạo kết cấu sản phẩm

Nhóm các chất tạo kết cấu sản phẩm tổng hợp được sử dụng chủ yếu để tạo các công...

4

Sorbitol

Cấp nướcChất tạo độ trượt cho sản phẩmChất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm

Tương tự như glycerin, nó là một thành phần dưỡng ẩm, chất làm đặc và chất bôi trơn.Sorbitol là...

4

Phenoxyethanol

Chất bảo quản
Tên gọi khác:
  • Ethylene Glycol M...

Phenoxyethanol, còn được gọi là Ethylene Glycol Monophenyl Ether, là một ete glycol và chất bactericide (có chức năng...

4

Peg-75

Làm sạch daChất dưỡng ẩm

Một hỗn hợp polyethylene glycol (PEG) và thành phần axit béo của cây cải dầu. Được sử dụng làm...

4

Diethoxyethyl Succinate

Chất tạo màng/giữ kết cấu sản phẩm

Diethoxyethyl Succinate là một este làm mềm, thường được sử dụng để tạo kết cấu trong mỹ phẩm. Không...

4

Hydrogenated Starch Hydrolysate

Cấp nướcChất tạo màng/giữ kết cấu sản phẩm

Thành phần có nguồn gốc từ bắp này có chức năng như một chất tạo màng.

3

Disodium Succinate

Pending

4

Methylparaben

Chất bảo quản
Tên gọi khác:
  • Methyl 4-hydroxyb...
  • Methyl parahydrox...

Lý do có mối quan tâm về paraben là do có vài nghiên cứu cho thấy chúng có thể...

5

Sodium Hyaluronate

Chất chống oxy hóaChất dưỡng daChất hồi phục da

Sodium Hyaluronate là dạng muối của axit hyaluronic, một thành phần liên kết nước có khả năng lấp đầy...

3

Potassium Hydroxide

Làm sạch da

Thành phần kiềm cao (còn gọi là dung dịch kiềm) được sử dụng với số lượng nhỏ trong mỹ...

4

Disodium Edta

Chất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm
Tên gọi khác:
  • disodium edetate
  • Edetate disodium

Được sử dụng như một chất chelating trong mỹ phẩm, có nghĩa là nó ngăn ngừa các thành phần...

4

Polyquaternium 51

Tạo kết cấu sản phẩm

Nhóm các thành phần được sử dụng chủ yếu trong các sản phẩm chăm sóc tóc vì tính chất...

5

Diheptyl Succinate

Tạo kết cấu sản phẩm
Tên gọi khác:
  • Succinic Acid

Diheptyl succinate là chất làm dày kết cấu,dưỡng ẩm da đôi khi được sử dụng chất thay thế cho...

4

Sodium Acetylated Hyaluronate

Chất cấp ẩmCấp nước
Tên gọi khác:
  • Acetylated hyalur...

Sodium acetylated hyaluronate, còn được gọi là Super Hyaluronic Acid, được sử dụng trong nhiều loại mỹ phẩm khác...

5

Hydrolyzed Hyaluronic Acid

Chất dưỡng ẩm
Tên gọi khác:
  • SODIUM HYDROLYZED...

Hydrolyzed Hyaluronic Acid - hay còn gọi là Hyaluronic Acid thủy phân là một biên bản được "băm" nhỏ...

4

Ammonium Acryloyldimtaurate/Vp Copolymer

Tạo kết cấu sản phẩmChất tạo màng/giữ kết cấu sản phẩm

nó là một trong những thành phần chính được sử dụng trong sản phẩm tạo kiểu tóc để giữ...

4

Hydroxypropyltrimonium Hyaluronate

Chất cấp ẩmChất tạo màng/giữ kết cấu sản phẩm

Có khá ít nghiên cứu được thực hiện về chất này. Được sử dụng chủ yếu với vai trò...

5

Sodium Hyaluronate Crosspolymer

Chất tạo màng/giữ kết cấu sản phẩmChất dưỡng da

Một dạng của axit hyaluronic dưỡng da kết hợp với cấu trúc polymer tăng cường lượng nước trong da....

4

Pentylene Glycol

Tạo kết cấu sản phẩmChất dưỡng da

Pentylene Glycol là thu hút độ ẩm tổng hợp được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm...

go up