Senka White Beauty Serum - Callmeduy
Trang chủSản phẩmSenka White Beaut...

Senka White Beauty Serum

Nhãn hiệu: Senka
Loại sản phẩm: SERUM SÁNG DA

Giá: 200.000đ


Thành phần nổi bật

Khả năng làm trắng da có trong 1 thành phần:

Tranexamic Acid

Đặc tính


Mô tả

Senka White Beauty Serum là serum sáng da của Senka.

Sản phẩm không hương liệu, có cồn khô ở nồng độ thấp, da nhạy cảm nên lưu ý.

Thành phần chứa Hyaluaronic Acid, Glycerin, Diemthine giúp dưỡng ẩm làn da. Sản phẩm chứa nhiều chiết xuất tự nhiên: tơ tằm, gạo trắng, ngải cứu giúp tăng tuần hoàn, dưỡng ẩm sâu và củng cố kết cấu làn da.

Tranexamic Acid giúp điều trị và ngăn ngừa tăng sinh sắc tố do ia UV sinh ra, có tác động tương tự Hyroquinone trong trị nám, tuy nhiên hiệu quả chậm và ít rõ rệt hơn.

Serum mỏng nhẹ, nhanh thấm. Hiệu quả dưỡng ẩm cao, sáng da cần thơi gian.


Thành phần


4

Aqua / Water

Hỗn hợp
Tên gọi khác:
  • Water (Aqua)

Là thành phần mỹ phẩm được sử dụng phổ biến, nước gần như luôn luôn được liệt kê đầu...

5

Glycerin

Chất dưỡng daChất hồi phục da
Tên gọi khác:
  • Glycerol

Glycerin là một chất dưỡng da và phục hồi da, có nghĩa là nó là một chất được tìm...

4

Butylene Glycol

Tạo kết cấu sản phẩm
Tên gọi khác:
  • 1,3-Dihydroxybutane
  • Butanediol
  • 1,3-Butanediol
  • 1,3-Butylene Glycol

Butylene glycol, đôi khi được gọi là "butanediol", là một loại cồn hữu cơ phổ biến trong các sản...

4

Dipropylene Glycol

Tạo kết cấu sản phẩm

Là 1 loại cồn béo có khả năng làm trơn và mướt cho sản phẩm, ngoài ra chúng còn...

4

Behenyl Alcohol

Tạo kết cấu sản phẩm
Tên gọi khác:
  • Docosanol

chất làm dày kết cấu và chất nhũ hoá sử dụng trong mỹ phẩm. Đây là cồn béo, và...

4

Dimethicone

Chất dưỡng ẩm

Dimethicone được coi là một thành phần tổng hợp, mặc dù nó có nguồn gốc từ silicon tự nhiên....

4

Triethylhexanoin

Tạo kết cấu sản phẩmChất làm mềm da
Tên gọi khác:
  • Glyceryl tri(2-et...
  • propane-1,2,3-tri...

Một hỗn hợp tổng hợp của glycerin và một axit béo triglyceride được gọi là axit 2-ethylhexanoic. Triethylhexanoin hoạt...

5

Tranexamic Acid

Hỗn hợpChất làm trắng da

Một axit amin tổng hợp có chức năng như là một chất dưỡng da và astringent. Nghiên cứu cho...

4

Mineral Oil (Paraffinum Liquidum)

Chất dưỡng ẩm

Dầu không màu, không mùi có nguồn gốc từ dầu khoáng được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm.Mặc...

4

Hydrogenated Polydecene

Chất dưỡng ẩm

Polyme tổng hợp có chức năng như một chất dưỡng ẩm da và làm mềm da.

4

Peg-400

Làm sạch daChất dưỡng ẩm

Một hỗn hợp phức hợp của một glycol với một axit béo và glucose có nhiều chức năng: dưỡng...

4

Stearyl Alcohol

Chất dưỡng ẩmChất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm

Cồn béo được sử dụng làm chất dưỡng ẩm và giữ các thành phần khác trong công thức. Không...

4

Sodium Methyl Taurate

Làm sạch da

Chất làm sạch bề mặt dịu nhẹ kết hợp với các chất làm sạch khác.

4

Petrolatum

Chất làm dịu daChất dưỡng ẩm

Vaseline là dầu khoáng, và dầu khoáng là một chất dưỡng ẩm và được chứng nhận có khả năng...

4

Phenoxyethanol

Chất bảo quản
Tên gọi khác:
  • Ethylene Glycol M...

Phenoxyethanol, còn được gọi là Ethylene Glycol Monophenyl Ether, là một ete glycol và chất bactericide (có chức năng...

4

Methylparaben

Chất bảo quản
Tên gọi khác:
  • Methyl 4-hydroxyb...
  • Methyl parahydrox...

Lý do có mối quan tâm về paraben là do có vài nghiên cứu cho thấy chúng có thể...

4

Disodium Edta

Chất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm
Tên gọi khác:
  • disodium edetate
  • Edetate disodium

Được sử dụng như một chất chelating trong mỹ phẩm, có nghĩa là nó ngăn ngừa các thành phần...

4

Sodium Citrate

Chất chống oxy hóaChất bảo quản

Được sử dụng chủ yếu để kiểm soát mức độ pH của sản phẩm, thành phần này cũng có...

4

Citric Acid

Tẩy da chếtChưa phân loạiChất làm sáng da

Axit chiết xuất từ trái cây họ cam chanh quýt bưởi và được sử dụng chủ yếu với liều...

3

Sodium Metabisulfite

Chất chống oxy hóaChất bảo quảnGây kích ứng da

Nó có thể được sử dụng như một chất bảo quản trong mỹ phẩm, và có thể là chất...

4

Polyethylene Glycol

Tạo kết cấu sản phẩmThành phần tẩy da chết vật lý
Tên gọi khác:
  • PEG

nó giúp giữ cho sản phẩm ổn định và thực hiện các chức năng tương tự như của glycerin....

5

Honey Extract

Chất làm dịu daChất chống oxy hóaVitamin

Mật ong là một dung dịch bão hòa bao gồm đường như fructose và glucose, cũng như các protein,...

4

Oryza Sativa (Rice) Germ Oil

Chất dưỡng ẩmChiết xuất thực vật

Dưỡng ẩm da tương tự như các loại dầu thực vật. Không có nghiên cứu nào cho thấy chất...

5

Sodium Hyaluronate

Chất chống oxy hóaChất dưỡng daChất hồi phục da

Sodium Hyaluronate là dạng muối của axit hyaluronic, một thành phần liên kết nước có khả năng lấp đầy...

4

Sodium Acetylated Hyaluronate

Chất cấp ẩmCấp nước
Tên gọi khác:
  • Acetylated hyalur...

Sodium acetylated hyaluronate, còn được gọi là Super Hyaluronic Acid, được sử dụng trong nhiều loại mỹ phẩm khác...

4

Hydrolyzed rice protein

Chất dưỡng ẩmChất dưỡng da

Thành phần này là protein được thủy phân, thông thường từ hạt gạo. Protein gạo thủy phân có nhiều...

5

Tocopherol

Chất chống oxy hóaVitamin

Vitamin E có trong da người, nhưng có thể bị cạn kiệt do da tiếp xúc môi trường liên...

3

Prunus Speciosa Leaf Extract

Pending

Chiết xuất từ lá của cây hoa anh đào. Hiện nay chưa có thông tin cụ thể về tác...

4

Artemia Extract

Tạo kết cấu sản phẩmChất chống oxy hóaChất dưỡng ẩmChiết xuất thực vật

Một dạng của algae. Trong mỹ phẩm, các loại algae đóng vai trò là chất làm dầy kết cấu...

5

Sericin

Chất chống oxy hóaChất dưỡng ẩmChiết xuất thực vật

Tên khoa học cho protein tơ tằm. Protein tơ tằm có tính chất liên kết với nước cho da....

2

Alcohol

Làm sạch daGây kích ứng da

"Cồn" dùng để chỉ một nhóm các hợp chất hữu cơ rất đa dạng sử dụng trong mỹ phẩm.$1Đối...

4

Potassium Sorbate

Chất bảo quản

Được sử dụng làm chất bảo quản, hầu như luôn luôn được sử dụng cùng với các chất bảo...

4

Hydrolyzed Silk

Chất chống oxy hóaChất tạo độ trượt cho sản phẩm

Protein tơ tằm có thể có tính chất liên kết với nước cho da. Có một số lượng nhỏ...

go up