La Roche-Posay Pigmentclar Eyes - Callmeduy
Trang chủSản phẩmLa Roche-Posay Pi...

La Roche-Posay Pigmentclar Eyes

Nhãn hiệu: La Roche-posay
Loại sản phẩm: KEM MẮT

Giá: 749.000đ


Đặc tính


Mô tả

1. La Roche-Posay thì quá là quen thuộc luôn rồi, em này đến từ Pháp, đã và đang làm mưa làm gió tại Việt Nam bởi chất lượng thật sự đỉnh.

2. Kem giảm thâm quầng mắt Pigmentclar giúp làm giảm các vòng tròn tối màu, các quầng thâm mệt mỏi quanh mắt và vùng dưới mắt.

3. Thành phần có PhE-resorcinol, caffeine và các sắc tố phản xạ ánh sáng giảm rõ rệt sự xuất hiện của quầng thâm và làm sáng vùng mắt. Kem có màu nền nhẹ và sáng vùng quanh mắt rất phù hợp với việc làm nền trang điểm mắt.

4. Nét đặc trưng của loại kem này là nó có một đầu bôi kim loại làm mát độc đáo và kết cấu tan chảy nhẹ nhàng và phù hợp cho vùng mắt nhạy cảm.


Thành phần


4

Aqua

Hỗn hợp
Tên gọi khác:
  • Ammonium Cumenesu...

Là thành phần mỹ phẩm được sử dụng phổ biến, nước gần như luôn luôn được liệt kê đầu...

5

Glycerin

Chất dưỡng daChất hồi phục da
Tên gọi khác:
  • Glycerol

Glycerin là một chất dưỡng da và phục hồi da, có nghĩa là nó là một chất được tìm...

4

Butylene Glycol

Tạo kết cấu sản phẩm
Tên gọi khác:
  • 1,3-Dihydroxybutane
  • Butanediol
  • 1,3-Butanediol
  • 1,3-Butylene Glycol

Butylene glycol, đôi khi được gọi là "butanediol", là một loại cồn hữu cơ phổ biến trong các sản...

4

Dimethicone

Chất dưỡng ẩm

Dimethicone được coi là một thành phần tổng hợp, mặc dù nó có nguồn gốc từ silicon tự nhiên....

5

Niacinamide

Chất hồi phục daVitamin

Niacinamide là chất dẫn xuất của Vitamin B3 ngăn chặn melanin khỏi bề mặt da và bảo vệ da...

4

Isopropyl Palmitate

Tạo kết cấu sản phẩmChất dưỡng ẩm

Do thực tế thành phần này có nguồn gốc từ dầu, nó có nhiều tính chất tương tự như...

4

Cetearyl Alcohol

Tạo kết cấu sản phẩmChất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm

Cetaretyl alcohol là một loại cồn béo có thể có nguồn gốc từ tự nhiên từ thực vật hoặc...

4

Ammonium Polyacryldimethyltauramide

Tạo kết cấu sản phẩmChất tạo màng/giữ kết cấu sản phẩm

ammonium acryloyldimethyltaurate / VP copolymer là polymer tổng hợp và chất tạo màng, nó còn giúp làm dày kết...

5

Butyrospemum Parkii (Shea Butter)

Chất dưỡng ẩmChiết xuất thực vậtChất dưỡng da

Xuất xứ từ Tây Phi, bơ đậu mỡ được thu hoạch từ các loại hạt của cây Shea. Xuất...

4

Peg 100 Stearate

Làm sạch daChất dưỡng ẩm

PEG là viết tắt của polyethylene glycol. Các dạng hợp chất khác nhau của PEG được trộn với các...

4

Polyethylene Glycol

Tạo kết cấu sản phẩmThành phần tẩy da chết vật lý
Tên gọi khác:
  • PEG

nó giúp giữ cho sản phẩm ổn định và thực hiện các chức năng tương tự như của glycerin....

5

Stearic Acid

Chất dưỡng ẩmChất dưỡng daChất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm

Axit béo được sử dụng làm chất dưỡng ẩm và chất nhũ hoá. Nó đã được chứng minh bảo...

4

Glyceryl Stearate

Làm sạch daChất dưỡng ẩmChất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm

được sử dụng làm chất dưỡng ẩm, chất làm sạch bề mặt và chất nhũ hoá. Có thể nguồn...

4

Dimethicone

Chất dưỡng ẩm

Dimethicone được coi là một thành phần tổng hợp, mặc dù nó có nguồn gốc từ silicon tự nhiên....

4

Dimethiconol

Chất dưỡng ẩm

Một dạng silicone dưỡng ẩm. Các loại silicone được sử dụng trong các mỹ phẩm được ủng hộ bởi...

4

Caffeine

Chất chống oxy hóaChiết xuất thực vật
Tên gọi khác:
  • Anhydrous Caffeine
  • 7-Methyltheophylline
  • 1,3,7-Trimethylxa...
  • Coffeine

Thoa lên da, caffeine có các đặc tính làm dịu và chống oxy hoá, đặc biệt là khi da...

3

Sodium Hydroxide

Làm sạch daGây kích ứng da

Còn được gọi là dung dịch kiềm, sodium hydroxide là một thành phần có độ kiềm cao được sử...

4

Silica

Hấp thụ dầuChất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm

Các khoáng vật được tìm thấy rất nhiều trong đá sa thạch, đất sét, đá granite, cũng như các...

5

Ginkgo Biloba Leaf Extract

Chất làm dịu daChất chống oxy hóaChiết xuất thực vật
Tên gọi khác:
  • Maidenhair Tree L...
  • Extract Of Ginkgo...
  • Yajiaotong (Chinese)
  • Extract Of Maiden...

Xuất xứ từ châu Á, gingko biloba là một trong những loài cây lâu đời nhất trên hành tinh...

4

Palmitic Acid

Làm sạch daChất dưỡng ẩmChất dưỡng da

Axit Palmitic có nhiều chức năng trong mỹ phẩm. Trong sản phẩm dưỡng ẩm, axit palmitic là một sản...

4

Alumina

Tạo kết cấu sản phẩmHấp thụ dầuThành phần tẩy da chết vật lý

Alumina là tên gọi hợp chất vô cơ oxit nhôm, được sử dụng như một chất mài mòn, làm...

3

Phenylethyl Resorcinol

Chất chống oxy hóaChất làm sáng da
Tên gọi khác:
  • Symwhite®

Chất chống oxy hoá tổng hợp thường thấy trong các sản phẩm làm sáng da. Nghiên cứu gây tranh...

5

Ascorbyl Glucoside

Chất chống oxy hóaVitamin

Một dạng dẫn xuất ổn định của vitamin C kết hợp với glucose. Chất này có chức năng chống...

3

Poloxamer 338

Chất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm

Poloxamers khi hòa tan trong nước và tạo thành gel, các gel này chuyển thành chất lỏng khi nhiệt...

4

Disodium Edta

Chất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm
Tên gọi khác:
  • disodium edetate
  • Edetate disodium

Được sử dụng như một chất chelating trong mỹ phẩm, có nghĩa là nó ngăn ngừa các thành phần...

4

Isopropyl Titanium Triisostearate

Tạo kết cấu sản phẩmChất dưỡng ẩmChất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm

Một thành phần tổng hợp có nguồn gốc từ động vật có trong các sản phẩm như mascara.

4

Hydrolyzed rice protein

Chất dưỡng ẩmChất dưỡng da

Thành phần này là protein được thủy phân, thông thường từ hạt gạo. Protein gạo thủy phân có nhiều...

4

Caprylyl Glycol

Chiết xuất thực vậtChất bảo quản

Có thể có nguồn gốc từ thực vật hoặc tổng hợp. Thường được sử dụng kết hợp với chất...

4

Xanthan Gum

Tạo kết cấu sản phẩmChất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm

Thành phần tự nhiên được sử dụng làm chất làm đặc, tăng cường kết cấu, và để ổn định...

5

Ferulic Acid

Chất chống oxy hóaChiết xuất thực vật

Axit ferulic có nguồn gốc từ dầu cám gạo. Axit ferulic trong các sản phẩm chăm sóc da có...

4

Phenoxyethanol

Chất bảo quản
Tên gọi khác:
  • Ethylene Glycol M...

Phenoxyethanol, còn được gọi là Ethylene Glycol Monophenyl Ether, là một ete glycol và chất bactericide (có chức năng...

4

Iron Oxides

Phẩm màu

Các hợp chất sắt được sử dụng làm chất tạo màu trong một số mỹ phẩm.

5

Titanium Dioxide

Phẩm màuThành phần chống nắngChất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm

Titanium dioxide là một chất chống nắng tuyệt vời bảo vệ da khỏi tia UVA và UVB và được...

4

Mica

Phẩm màu

Các khoáng chất silicat có nguồn gốc trong lòng đất bao gồm trong các sản phẩm để cung cấp...

go up