CNP Laboratory Vita-B Energy Ampule - Callmeduy
Trang chủSản phẩmCNP Laboratory Vi...

CNP Laboratory Vita-B Energy Ampule

Nhãn hiệu: CNP Laboratory
Loại sản phẩm: SERUM SÁNG DA

Giá: 460.000đ

Mua ngay tại:


Đặc tính


Mô tả

- Sản phẩm được đề cập giúp mang lại làn da tươi sáng với chức năng làm sáng kép của 7 Vita-B Complex (Niacinamide) và Glutathione, mang lại làn da trắng hồng và sống động. Sử dụng Cherry Blossom Water (Nước Hoa Anh Đào) thay cho nước tinh khiết để có hiệu quả dưỡng ẩm cao hơn, nhận thấy làn da sáng hồng với màu da sáng hơn sau khi sử dụng

- Thành phần chính là Niacinamide giúp điều tiết dầu, hôc trợ trị mụn, hỗ trợ làm sáng thì sản phẩm còn có một vài thành phần cũng hỗ trợ dưỡng ẩm chi da như Butylene Glycol, Sodium Hyaluronate, Glycerin,..Có thêm một vài chiết cuất cũng okie, có glutathione nhưng ở tít dưới nên mình nghĩ nó cũng có hôc trợ làm trắng nhiều lắm đâu

- Texture của serum có màu hồng nhạt,hơi lỏng,có mùi hương nhẹ

- Không cồn, không hương liệu. Tuy nhiên có citric acid, một vài oil họ cam chanh nữa nên mấy bạn dễ kích ứng này thì cẩn thận nha


Thành phần


5

Water

Hỗn hợp

Là thành phần mỹ phẩm được sử dụng phổ biến, nước gần như luôn luôn được liệt kê đầu...

4

Butylene Glycol

Tạo kết cấu sản phẩm
Tên gọi khác:
  • 1,3-Dihydroxybutane
  • Butanediol
  • 1,3-Butanediol
  • 1,3-Butylene Glycol

Butylene glycol, đôi khi được gọi là "butanediol", là một loại cồn hữu cơ phổ biến trong các sản...

5

Propanediol

Chất dưỡng ẩmChất tạo màng/giữ kết cấu sản phẩm
Tên gọi khác:
  • 2,2-Propanediol
  • 1,1-Propanediol
  • 1,3-Propanediol

Propanediol là một chất tự nhiên, được dùng thay thế cho propylene glycol - chất thường gặp nhiều nhận...

4

Glyceryl Glucoside

Chất dưỡng ẩm

Glyceryl Glucoside (2-GG, còn được gọi là Gluco-glycerol) là sự kết hợp tự nhiên của glycerol và glucose.2-GG đã...

4

1, 2-Hexanediol

Chất bảo quản
Tên gọi khác:
  • Dl-Hexane-1,2-Diol
  • 1,2-Dihydroxyhexane

Vừa là chất bảo quản tổng hợp, vừa là chất giữ ẩm. Chất này được xem là không gây...

5

Glycerin

Chất dưỡng daChất hồi phục da
Tên gọi khác:
  • Glycerol

Glycerin là một chất dưỡng da và phục hồi da, có nghĩa là nó là một chất được tìm...

5

Niacinamide

Chất hồi phục daVitamin

Niacinamide là chất dẫn xuất của Vitamin B3 ngăn chặn melanin khỏi bề mặt da và bảo vệ da...

4

Betaine

Tẩy da chết

Một dẫn xuất axit amin có nguồn gốc từ củ cải đường với đặc tính dưỡng ẩm và bảo...

4

Maltodextrin

Chất dưỡng ẩm

Maltodextrin hoạt động như một thành phần dưỡng ẩm vì nó hỗ trợ các yếu tố giữ ẩm tự...

3

Glycereth-25 Pca Isostearate

Pending

4

Lactobacillus

Chiết xuất thực vậtChất dưỡng da

Lactobacillus Ferment là một thành phần probiotic thú vị với một số đặc tính đầy hứa hẹn.Đầu tiên, theo...

4

Lactobacillus

Chiết xuất thực vậtChất dưỡng da

Lactobacillus Ferment là một thành phần probiotic thú vị với một số đặc tính đầy hứa hẹn.Đầu tiên, theo...

3

Bacillus

Pending

4

Carbomer

Tạo kết cấu sản phẩm

Nhóm các chất tạo kết cấu sản phẩm tổng hợp được sử dụng chủ yếu để tạo các công...

4

Hydroxyethylcellulose

Tạo kết cấu sản phẩmChiết xuất thực vậtChất tạo màng/giữ kết cấu sản phẩm

Chất làm dày kết cấu có nguồn gốc thực vật dùng trong mỹ phẩm.

4

Tromethamine

Chất dưỡng ẩmChất tạo độ trượt cho sản phẩm

Chất có nguồn gốc từ silica (cát là silica). Tính chất lỏng độc đáo của silicone làm cho nó...

5

Allantoin

Chất làm dịu da

allantoin trong mỹ phẩm nổi tiếng về khả năng giúp làm dịu da khô, làm giảm các dấu hiệu...

3

BUTETH-3

Pending

3

Prunus Serrulata Flower Extract

Pending

3

SODIUM BENZOTRIAZOLYL BUTYLPHENOL SULFONATE

Pending

4

Sodium Citrate

Chất chống oxy hóaChất bảo quản

Được sử dụng chủ yếu để kiểm soát mức độ pH của sản phẩm, thành phần này cũng có...

4

Polyglutamic Acid

Tạo kết cấu sản phẩmChất dưỡng ẩm

Amino acid có nguồn gốc từ gluten lúa mì. Nó có thể có tính chất liên kết nước cho...

4

Trisodium Edta

Hỗn hợp
Tên gọi khác:
  • Trisodium Ethylen...

Tương tự như tetraodium EDTA. Được sử dụng làm chất giữ nước và chelating (một hợp chất liên kết...

4

Citric Acid

Tẩy da chếtChưa phân loạiChất làm sáng da

Axit chiết xuất từ trái cây họ cam chanh quýt bưởi và được sử dụng chủ yếu với liều...

4

Glucose

Chất dưỡng da

Monosaccharide (đường đơn) có tính chất giữ nước cho da. Thành phần nay khá an toàn và được sử...

5

Sodium Hyaluronate

Chất chống oxy hóaChất dưỡng daChất hồi phục da

Sodium Hyaluronate là dạng muối của axit hyaluronic, một thành phần liên kết nước có khả năng lấp đầy...

4

Phenoxyethanol

Chất bảo quản
Tên gọi khác:
  • Ethylene Glycol M...

Phenoxyethanol, còn được gọi là Ethylene Glycol Monophenyl Ether, là một ete glycol và chất bactericide (có chức năng...

2

Citrus Limon (Lemon) Peel Oil

Hương liệu: Nhân tạo hoặc từ chiết xuất thực vật

Dầu vỏ chanh cam quýt về bản chất là thành phần có mùi thơm, được ngụy trang bằng chất...

1

Chiết xuất thực vật

Chất này có tính chống oxy hóa khi ăn vào. Nhưng khi thoa lên da, do chứa chất methanol,...

3

TRIBUTYL CITRATE

Pending

3

Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Oil

Chiết xuất thực vậtHương liệu: Nhân tạo hoặc từ chiết xuất thực vật

Chiết xuất vỏ của Citrus Aurantium Amara (Cam đắng), được sử dụng trong mỹ phẩm với mục đích dưỡng...

3

Citrus Aurantifolia (Lime) Oil

Pending

1

Eugenia Caryophyllus (Clove) Bud Oil

Chiết xuất thực vậtGây kích ứng da

Không có nhiều báo cáo rằng thành phần này mang nhiều lợi ích cho làn da. Đặc biệt, có...

2

Juniperus Mexicana Oil

Hương liệu: Nhân tạo hoặc từ chiết xuất thực vật

Dầu Juniperus Mexicana là một loại dầu dễ bay hơi thu được từ cây Juniperus mexicana, được sử dụng...

4

Cyanocobalamin

Chất dưỡng daVitamin
Tên gọi khác:
  • Vitamin B12

Có nghiên cứu chứng minh hiệu quả điều trị bệnh vẩy nến (Nguồn: Dermatology, 2001, tập 203, số 2,...

1

Cananga Odorata Flower Oil

Chất chống oxy hóaChiết xuất thực vậtGây kích ứng da

Hương liệu là một chất gây kích ứng da, mặc dù nó cũng là một chất chống oxy hoá...

4

Ricinus Communis Seed Oil (Castor)

Chất dưỡng ẩmChiết xuất thực vật
Tên gọi khác:
  • Ricinus Communis ...

Dầu thầu dầu được chiết xuất bằng cách nghiền hạt của cây thầu dầu, loại dầu này bao gồm...

4

Folic Acid

Chất chống oxy hóaVitamin

Một phần của phức hợp B-vitamin; khi uống, nó là một chất chống oxy hoá tốt. Khả năng chống...

4

Calcium Pantothenate

Vitamin
Tên gọi khác:
  • Vitamin B5
  • Pantothenic Acid

Vitamin B5, còn được gọi là axit pantothenic, là vitamin tan trong nước có tính thẩm thấu vào da...

4

Pyridoxine

Chất chống oxy hóaVitamin

Tên khoa học cho vitamin B6; có thể có lợi ích chống oxy hóa cho da khi bôi ngoài...

5

Lecithin

Chất dưỡng ẩmChất dưỡng da

Phospholipid tìm thấy trong lòng đỏ trứng và thực vật. Được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm như...

4

Polysorbate 20

Làm sạch daChất tạo độ trượt cho sản phẩm

Thuật ngữ được sử dụng để mô tả một loạt các thành phần giúp các thành phần khác dễ...

4

Thiamine Hcl

Chất làm mềm daVitamin
Tên gọi khác:
  • Vitamin B1

Vitamin B1 chất làm mềm. Không có nghiên cứu rõ cụ thể lợi ích của chất này khi thoa...

5

Glutathione

Chất chống oxy hóaChất hồi phục daChất làm sáng da

Glutathione là một tripeptide gồm có ba axit amin (cysteine, glutamic acid, và glycine), có khả năng phục hồi...

4

Riboflavin

Vitamin
Tên gọi khác:
  • Vitamin B2

Là một vitamin thuộc nhóm B có rất nhiều tác dụng tốt đối với cơ thể. Tuy nhiên, không...

4

Disodium Edta

Chất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm
Tên gọi khác:
  • disodium edetate
  • Edetate disodium

Được sử dụng như một chất chelating trong mỹ phẩm, có nghĩa là nó ngăn ngừa các thành phần...

go up