Laneige Water Bank Moisture Cream EX - Callmeduy
Trang chủSản phẩmLaneige Water Ban...

Laneige Water Bank Moisture Cream EX

Nhãn hiệu: LANEIGE
Loại sản phẩm: KEM DƯỠNG ẨM

Giá: 850.000đ

Mua ngay tại:


Đặc tính


Mô tả

Laneige Water Bank Moisture Cream EX là kem dưỡng ẩm sáng da từ Laneige.

Sản phẩm không cồn khô, tuy nhiên có hương liệu và một vài thành phần chanh chua nhạy cảm, da khó chịu có thể bỏ qua nha.

Thành phần chứa rất nhiều dưỡng chất từ Glycerin, Squalance, các góc cồn béo và acid béo cho làn da ẩm mượt, khỏe mạnh, đầy đủ dưỡng chất.

Ngoài ra , kem dưỡng chứa rất nhiều các thành phần khoáng chất, cấp ẩm và các dạng của silicone giúp tạo màng ẩm trên da. Kem dưỡng ẩm sâu và cho làn da mềm mịn.

Ngoài ra có vitamin E và Ascorbic Glucoside giúp chống oxy hóa và làm sáng da, đều màu da.

Kem dưỡng ẩm có hiệu quả dưỡng ẩm cao, dành cho da thường đến da khô.


Thành phần


5

Tocopherol

Chất chống oxy hóaVitamin

Vitamin E có trong da người, nhưng có thể bị cạn kiệt do da tiếp xúc môi trường liên...

3

Chenopodium Quinoa Seed Extract

Pending

4

Zinc Sulfate

Chất bảo quảnGây kích ứng da

Hợp chất hóa học phát sinh từ sự phản ứng của kẽm với axit sulfuric. Có rất ít nghiên...

4

GLYCINE SOJA (SOYBEAN) OIL

Dầu thực vật làm mềm da từ đậu tương. Nó được coi là một loại dầu nền tốt, tiết...

5

Lecithin

Chất dưỡng ẩmChất dưỡng da

Phospholipid tìm thấy trong lòng đỏ trứng và thực vật. Được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm như...

5

Brassica Oleracea Acephala Leaf Extract

Chất chống oxy hóaChất dưỡng ẩm

CHiết xuất họ nhà cải, giàu tính chất chống oxy hóa và dưỡng ẩm và là nguồn giàu các...

3

Phaseolus Lunatus (Green Bean) Seed Extract

Pending

4

Lepidium Sativum Sprout Extract

Chất chống oxy hóaChất làm sáng da

Lepidium Sativum Sprout Extract là chiết xuất từ ​​mầm của cây Lepidium Sativum (Cải xoong), giàu protein và vitamin.Theo...

5

Ascorbyl Glucoside

Chất chống oxy hóaVitamin

Một dạng dẫn xuất ổn định của vitamin C kết hợp với glucose. Chất này có chức năng chống...

5

Water

Hỗn hợp

Là thành phần mỹ phẩm được sử dụng phổ biến, nước gần như luôn luôn được liệt kê đầu...

5

Glycerin

Chất dưỡng daChất hồi phục da
Tên gọi khác:
  • Glycerol

Glycerin là một chất dưỡng da và phục hồi da, có nghĩa là nó là một chất được tìm...

5

Propanediol

Chất dưỡng ẩmChất tạo màng/giữ kết cấu sản phẩm
Tên gọi khác:
  • 2,2-Propanediol
  • 1,1-Propanediol
  • 1,3-Propanediol

Propanediol là một chất tự nhiên, được dùng thay thế cho propylene glycol - chất thường gặp nhiều nhận...

5

Squalane

Chất chống oxy hóaChất dưỡng ẩmChất dưỡng da

Dầu Squalane là một chất dưỡng ẩm da tốt nhờ có cấu trúc hóa học hoàn toàn bão hòa....

4

Methyl Trimethicone

Chất dưỡng ẩmChất tạo độ trượt cho sản phẩm

Các loại silicone được sử dụng trong mỹ phẩm được hỗ trợ bởi nghiên cứu khoa học và được...

4

Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate

Chất tạo màng/giữ kết cấu sản phẩm

Là một hóa chất giúp ổn định thành phần được sử dụng rộng rãi trong các công thức mỹ...

4

Dicaprylyl Ether

Chất dưỡng ẩmChất dưỡng da

Chất dưỡng da và chất dưỡng ẩm hoạt động bằng cách cung cấp một lớp màng bảo vệ và...

5

Sucrose Trilaurate

Làm sạch daChất làm mềm da

Là một ester đường, xem như là một chất hạot động bề mặt có nguồn gốc hữu cơ thường...

4

2-Hexanediol

Chất bảo quản

Vừa là chất bảo quản tổng hợp, vừa là chất giữ ẩm. Chất này được xem là không gây...

5

Stearic Acid

Chất dưỡng ẩmChất dưỡng daChất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm

Axit béo được sử dụng làm chất dưỡng ẩm và chất nhũ hoá. Nó đã được chứng minh bảo...

4

Pca Dimethicone

Cấp nước

PCA (viết tắt của axit pyrrolidone carboxylic), là một thành phần có nguồn gốc từ các axit amin được...

5

Sea Water

Chất làm dịu daChất dưỡng ẩm
Tên gọi khác:
  • Maris aqua extract

Nước biển (Sea Water) là nước thu được từ biển hoặc từ các vùng nước mặn nội địa. ...

4

Glyceryl Stearate Citrate

Làm sạch daChất dưỡng ẩmChất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm

được sử dụng làm chất dưỡng ẩm, chất làm sạch bề mặt và chất nhũ hoá. Có thể nguồn...

4

Glyceryl Stearate

Làm sạch daChất dưỡng ẩmChất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm

được sử dụng làm chất dưỡng ẩm, chất làm sạch bề mặt và chất nhũ hoá. Có thể nguồn...

4

Saccharide Isomerate

Chất dưỡng ẩmChất dưỡng da

Một thành phần gốc đường. Chất này giúp giữ nước tốt và dưỡng ẩm cho da, và đặc biệt...

4

Cetearyl Alcohol

Tạo kết cấu sản phẩmChất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm

Cetaretyl alcohol là một loại cồn béo có thể có nguồn gốc từ tự nhiên từ thực vật hoặc...

4

Hydrogenated Polyisobutene

Chất dưỡng ẩmChất làm mềm da

Polymer tổng hợp được sử dụng làm chất dưỡng ẩm và làm mềm da. Nó có kết cấu rất dày.

4

Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer

Tạo kết cấu sản phẩm

Silicone có chức năng như một chất dưỡng da và chất nhũ hoá. Các loại silicone được sử dụng...

4

Xanthan Gum

Tạo kết cấu sản phẩmChất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm

Thành phần tự nhiên được sử dụng làm chất làm đặc, tăng cường kết cấu, và để ổn định...

4

Acrylates

Tạo kết cấu sản phẩmChất tạo màng/giữ kết cấu sản phẩm

Khi thoa lên da, chúng để lại lớp màng, dính và phủ lên tóc hoặc da. lớp màng có...

4

Butylene Glycol

Tạo kết cấu sản phẩm
Tên gọi khác:
  • 1,3-Dihydroxybutane
  • Butanediol
  • 1,3-Butanediol
  • 1,3-Butylene Glycol

Butylene glycol, đôi khi được gọi là "butanediol", là một loại cồn hữu cơ phổ biến trong các sản...

4

Glyceryl Caprylate

Chất làm mềm daChất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm
Tên gọi khác:
  • CAPRYLIC ACID MON...
  • GLYCERYL MONOCAPR...
  • MONO- OCTANOIN

Một thành phần đa chức năng (được Ecocert phê duyệt) 100% có nguồn gốc từ tự nhiên và có...

4

Tromethamine

Chất dưỡng ẩmChất tạo độ trượt cho sản phẩm

Chất có nguồn gốc từ silica (cát là silica). Tính chất lỏng độc đáo của silicone làm cho nó...

3

Ethylhexylglycerin

Hỗn hợpChất bảo quản

Một chất dưỡng ẩm da tổng hợp cũng được sử dụng như chất bảo quản, chất nền, hoặc chất...

4

Disodium Edta

Chất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm
Tên gọi khác:
  • disodium edetate
  • Edetate disodium

Được sử dụng như một chất chelating trong mỹ phẩm, có nghĩa là nó ngăn ngừa các thành phần...

1

Fragrance

Tên gọi khác:
  • Aromatics

Một hoặc hỗn hợp các tinh dầu hương liệu (nhân tạo hoặc chiết xuất thực vật) để tạo hương...

4

Sorbitan Isostearate

Làm sạch daChất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm

Thành phần tổng hợp hoặc từ động vật được sử dụng làm chất nhũ hoá và làm sạch.

5

Beta-Glucan

Chất làm dịu daChất chống oxy hóa

Beta glucan là polysaccharide (một chuỗi các phân tử glucose) được tìm thấy trong thực phẩm như yến mạch,...

5

Hyaluronic Acid

Chất chống oxy hóaChất dưỡng daChất hồi phục da

Axit Hyaluronic là một polysaccharide có tự nhiên trong da. Các axit Hyaluronic được tôn vinh vì khả năng...

4

Magnesium Sulfate

Tạo kết cấu sản phẩm

muối magiê được sử dụng làm chất tăng cường kết cấu.

3

Calcium Chloride

Pending

4

Sodium Citrate

Chất chống oxy hóaChất bảo quản

Được sử dụng chủ yếu để kiểm soát mức độ pH của sản phẩm, thành phần này cũng có...

4

Citric Acid

Tẩy da chếtChưa phân loạiChất làm sáng da

Axit chiết xuất từ trái cây họ cam chanh quýt bưởi và được sử dụng chủ yếu với liều...

5

Cynara Scolymus (Artichoke) Leaf Extract

Chất chống oxy hóaChiết xuất thực vậtChất dưỡng da

Cynara scolymus L. (CS), thường được gọi là atisô địa cầu, là một thực vật Địa Trung Hải có...

4

Magnesium Oleth Sulfate

Làm sạch da

Chất làm sạch dịu nhẹ.

go up