Galderma Retacnyl Tretinoin Cream 0.025% - Callmeduy
Trang chủSản phẩmGalderma Retacnyl...

Galderma Retacnyl Tretinoin Cream 0.025%

Nhãn hiệu: Galderma
Loại sản phẩm: RETINOID

Giá: 399.000đ


Đặc tính


Mô tả

Là sản phẩm Tretinoin của hãng dược mỹ phẩm Galderma (Thụy sĩ), Retacnyl cũng là một sản phẩm Tretinoin khá phổ biến. Một điểm khác biệt của Retacnyl là sản phẩm chứa nhiều thành phần hơn đa phần các sản phẩm Tretinoin khác (Retin-A, Obagi), đa dạng hơn các chất chống Oxy hóa và làm mềm, dưỡng ẩm da giúp da dễ dung nạp Tretinoin hơn. Tuy vậy, nhiều thành phần hơn đồng nghĩa với việc khả năng có thể kích ứng cao hơn các Tretinoin khác. Bạn nên patch test trước để an toàn.

Giá sản phẩm cũng khá hợp lý so với các sản phẩm Tretinoin khác, ~ 400k cho 30g sản phẩm


Thành phần


4

Tretinoin

Trị mụnChất chống oxy hóaChất dưỡng ẩm

Tretinoin là một loại thuốc dùng để điều trị mụn trứng cá và da bị tổn thương do ánh...

4

Polyethylene glycol stearate

Chất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm
Tên gọi khác:
  • PEG stearate

Thành phần được sử dụng làm chất hoạt động bề mặt, chất nhũ hóa, chất chống tĩnh điện trong...

3

Glycerol Stearate and PEG-100 Stearate

Chất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm

Thành phần này được sử dụng trong mỹ phẩm với vai trò chất nhũ hóa . Ngoài ra, cũng...

4

Cetyl Alcohol

Chất dưỡng ẩmChất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm

Cetearyl Alcohol và các loại cồn béo khác giữ nhũ tương không tách lớp dầu và chất lỏng. Những...

4

Stearyl Alcohol

Chất dưỡng ẩmChất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm

Cồn béo được sử dụng làm chất dưỡng ẩm và giữ các thành phần khác trong công thức. Không...

5

Squalane

Chất chống oxy hóaChất dưỡng ẩmChất dưỡng da

Dầu Squalane là một chất dưỡng ẩm da tốt nhờ có cấu trúc hóa học hoàn toàn bão hòa....

3

Butylhydroxyanisole

Chất chống oxy hóaChất bảo quản
Tên gọi khác:
  • Butylated Hydroxy...
  • BHA
  • Butylated Hydroxy...

BHA (Butylhydroxyanisole) và BHT (Butylhydroxytoluene) là các thành phần tổng hợp nhân tạo và được coi là rất gần...

3

Bht

Chất chống oxy hóa
Tên gọi khác:
  • Butylated Hydroxy...
  • Dibutylhydroxytol...

Butylated hydroxytoluene, một chất chống oxy hoá tổng hợp có tiềm năng chống oxy hóa và cũng có mối...

4

Propylparaben

Chất bảo quản
Tên gọi khác:
  • Propyl parahydrox...
  • Propyl 4-hydroxyb...

"Lý do có mối quan tâm về paraben là do có vài nghiên cứu cho thấy chúng có thể...

5

Stearic Acid

Chất dưỡng ẩmChất dưỡng daChất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm

Axit béo được sử dụng làm chất dưỡng ẩm và chất nhũ hoá. Nó đã được chứng minh bảo...

4

Carbomer 941

Chất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm

Carbomer có thể được sử dụng như một chất ổn định chất lượng nước, chất làm đặc và làm...

5

Glycerin

Chất dưỡng daChất hồi phục da
Tên gọi khác:
  • Glycerol

Glycerin là một chất dưỡng da và phục hồi da, có nghĩa là nó là một chất được tìm...

4

Methylparaben

Chất bảo quản
Tên gọi khác:
  • Methyl 4-hydroxyb...
  • Methyl parahydrox...

Lý do có mối quan tâm về paraben là do có vài nghiên cứu cho thấy chúng có thể...

4

Disodium Edta

Chất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm
Tên gọi khác:
  • disodium edetate
  • Edetate disodium

Được sử dụng như một chất chelating trong mỹ phẩm, có nghĩa là nó ngăn ngừa các thành phần...

4

Triethanolamine

Hỗn hợpChất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm
Tên gọi khác:
  • trolamine

Giống như tất cả các chất amin, nó có khả năng tạo ra nitrosamines, có tranh cãi về việc...

4

Isopropyl Myristate

Tạo kết cấu sản phẩmChất dưỡng ẩm

Isopropyl Myristate là một loại dầu tổng hợp được sử dụng làm chất dưỡng ẩm, làm dày kết cấu,...

4

Sorbic Acid

Chất bảo quản

Chất bảo quản có nguồn gốc từ quả ash berrie hoặc được sản xuất tổng hợp. Axit sorbic được...

4

Purified Water

Chưa phân loại

Nước lọc được sử dụng trong mỹ phẩm. Tất cả nước được sử dụng trong các công thức mỹ...

go up