Secret Key Snow White Milky Pack - Callmeduy
Trang chủSản phẩmSecret Key Snow W...

Secret Key Snow White Milky Pack

Nhãn hiệu: Secret Key
Loại sản phẩm: KEM DƯỠNG BODY

Giá: 383.000đ


Đặc tính


Mô tả

Sản phẩm tác động vào sâu bên trong da, can thiệp trực tiếp vào gốc rễ vấn đề (quá trình tổng hợp và phân giải melanin) cùng tỉ lệ thành phần chuẩn chỉnh nên không giống phần lớn các sp trên thị trường (chỉ làm trắng sáng lớp thượng bì của da khiến hiệu quả không thật sự đến từ bên trong nên k bền vững và dễ gây khô da).

Sản phẩm giúp da trắng hồng thật sự từ bên trong, giúp nuôi dưỡng và dưỡng da trắng sáng mềm mịn, khoẻ mạnh rõ rệt và vì vậy hiệu quả với cả những làn da ngâm đen lâu năm.


Thành phần


4

Cyclopentasiloxane

Chất dưỡng ẩm

Silicone mỏng nhẹ với cảm giác mượt, trơn trượt có chức năng như là chất dưỡng da/tóc.Các loại silicone...

4

Cyclohexasiloxane

Chất dưỡng ẩm

Chức năng chủ yếu như chât dưỡng ẩm da. Giống như tất cả các loại silicon khác, thành phần...

4

Dimethicone

Chất dưỡng ẩm

Dimethicone được coi là một thành phần tổng hợp, mặc dù nó có nguồn gốc từ silicon tự nhiên....

4

Cyclomethicone

Chất dưỡng ẩm

Chức năng chủ yếu như chât dưỡng ẩm da. Giống như tất cả các loại silicon khác, thành phần...

4

Butylene Glycol

Tạo kết cấu sản phẩm
Tên gọi khác:
  • 1,3-Dihydroxybutane
  • Butanediol
  • 1,3-Butanediol
  • 1,3-Butylene Glycol

Butylene glycol, đôi khi được gọi là "butanediol", là một loại cồn hữu cơ phổ biến trong các sản...

4

Cetyl Peg

Tạo kết cấu sản phẩm

Silicone có chức năng như một chất dưỡng da và chất nhũ hoá. Các loại silicone được sử dụng...

5

Niacinamide

Chất hồi phục daVitamin

Niacinamide là chất dẫn xuất của Vitamin B3 ngăn chặn melanin khỏi bề mặt da và bảo vệ da...

4

Dimethicone

Chất dưỡng ẩm

Dimethicone được coi là một thành phần tổng hợp, mặc dù nó có nguồn gốc từ silicon tự nhiên....

4

Isododecane

Tạo kết cấu sản phẩmHỗn hợp

Thành phần hydrocarbon tổng hợp được sử dụng làm dung môi. Isododecane tăng cường khả năng lan truyền của...

4

Disteardimonium Hectorite

Hỗn hợp

Được sử dụng như một chất hòa tan sản phẩm, thường dùng với phẩm màu.

4

Propylene Carbonate

Tạo kết cấu sản phẩmChất tạo màng/giữ kết cấu sản phẩm

Là chất lỏng được sử dụng làm dung môi và chất tạo màng, thành phần này khá an toàn,...

5

Titanium Dioxide

Phẩm màuThành phần chống nắngChất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm

Titanium dioxide là một chất chống nắng tuyệt vời bảo vệ da khỏi tia UVA và UVB và được...

4

Mica

Phẩm màu

Các khoáng chất silicat có nguồn gốc trong lòng đất bao gồm trong các sản phẩm để cung cấp...

4

Polymethyl Methacrylate

Tạo kết cấu sản phẩm

Được gọi là vi cầu polyme, tức là các hạt nhỏ hình cầu từ các tiểu đơn vị lặp...

3

Ci 77492

Tạo kết cấu sản phẩmHấp thụ dầuPhẩm màu

Thông thường, chất này được dùng trong các sản phẩm trang điểm cung cấp độ phủ màu sắc như...

3

Ci 77499

Tạo kết cấu sản phẩmHấp thụ dầuPhẩm màu

Thông thường, chất này được dùng trong các sản phẩm trang điểm cung cấp độ phủ màu sắc như...

4

Triethoxycaprylylsilane

Chất tạo độ trượt cho sản phẩm

Silicone có chức năng như một chất kết dính và chất nhũ hoá. Các loại silicone được sử dụng...

5

Sodium Hyaluronate

Chất chống oxy hóaChất dưỡng daChất hồi phục da

Sodium Hyaluronate là dạng muối của axit hyaluronic, một thành phần liên kết nước có khả năng lấp đầy...

4

Sorbitan Sesquioleate

Chất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm

Sorbitan Sesquioleate được sử dụng trong nhiều sản phẩm bao gồm các sản phẩm chăm sóc da, sản phẩm...

4

Ceresin

Tạo kết cấu sản phẩm

Chất làm dày kết cấu và nhũ hóa giữ cho các phần dầu và nước không bị tách. Là...

4

Magnesium Sulfate

Tạo kết cấu sản phẩm

muối magiê được sử dụng làm chất tăng cường kết cấu.

4

Methylparaben

Chất bảo quản
Tên gọi khác:
  • Methyl 4-hydroxyb...
  • Methyl parahydrox...

Lý do có mối quan tâm về paraben là do có vài nghiên cứu cho thấy chúng có thể...

4

Propylparaben

Chất bảo quản
Tên gọi khác:
  • Propyl parahydrox...
  • Propyl 4-hydroxyb...

"Lý do có mối quan tâm về paraben là do có vài nghiên cứu cho thấy chúng có thể...

4

Disodium Edta

Chất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm
Tên gọi khác:
  • disodium edetate
  • Edetate disodium

Được sử dụng như một chất chelating trong mỹ phẩm, có nghĩa là nó ngăn ngừa các thành phần...

1

Fragrance

Tên gọi khác:
  • Aromatics

Một hoặc hỗn hợp các tinh dầu hương liệu (nhân tạo hoặc chiết xuất thực vật) để tạo hương...

go up