Missha All Around Safe Block Essence Sun Milk - Callmeduy
Trang chủSản phẩmMissha All Around...

Missha All Around Safe Block Essence Sun Milk

Nhãn hiệu: Missha
Loại sản phẩm: KEM CHỐNG NẮNG

Giá: 244.000đ


Đặc tính


Mô tả

Kem chống nắng dưỡng da Missha All Around Safe Block Essence Sun Milk

-Là kem chống nắng hoá học giúp bảo vệ da dưới tác động của tia UVs, ngoài ra một ưu điểm của kem chống nắng hoá học là sẽ không để tại vệt trắng như kem chống nắng vật lý.

-Chứa rất nhiều các chiết xuất có lợi như chiết xuất lô hội, nước biển sâu, các loại thảo dược, giúp chống oxy hoá cho làn da, đồng thời tăng cường độ ẩm sâu và làm mềm mại da.

-Nếu da dầu có thể apply kem chống nắng này mà không cần kem dưỡng trước đó nhé.

-Dạng sữa lỏng nên thấm rất nhanh, thành phần không có cồn nhưng có hương liệu.


Thành phần


3

Helichrysum Italicum Extract

Pending

4

Octinoxate

Thành phần chống nắng
Tên gọi khác:
  • escalol
  • neo heliopan
  • Ethylhexyl Methox...
  • Octyl Methoxycinn...

Octinoxate là hoạt chất chống nắng lâu đời nhất và phổ biến nhất được sử dụng để bảo vệ...

1

Ethanol

Gây kích ứng da
Tên gọi khác:
  • Modified Alcohol

Cồn có trọng lượng phân tử thấp - loại không tốt cho da - có thể làm khô và...

5

Octocrylene

Thành phần chống nắng

Chất chống nắng được chứng nhận trên toàn cầu bảo vệ da khỏi tia UVB của ánh sáng mặt...

5

Octisalate

Thành phần chống nắng
Tên gọi khác:
  • Ethylhexyl Salicy...

Tên kỹ thuật của thành phần hoạt chất chống nắng salicylat octyl (còn gọi là ethylhexyl salicylate). nó đã...

5

Butyl Methoxydibenzoylmethane

Thành phần chống nắng

Avobenzone (butyl methoxydibenzoylmethane) chống nắng phổ rộng bằng cách hấp thụ tia UVA gây lão hóa. Avobenzone là một...

4

Butylene Glycol

Tạo kết cấu sản phẩm
Tên gọi khác:
  • 1,3-Dihydroxybutane
  • Butanediol
  • 1,3-Butanediol
  • 1,3-Butylene Glycol

Butylene glycol, đôi khi được gọi là "butanediol", là một loại cồn hữu cơ phổ biến trong các sản...

4

Methyl Methacrylate Crosspolymer

Tạo kết cấu sản phẩmChất tạo độ trượt cho sản phẩm

Methyl Methacrylate Crosspolymer là chất đồng trùng hợp của methyl methacrylate được liên kết với glycol dimethacrylate. Polyme tổng...

4

Silica

Hấp thụ dầuChất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm

Các khoáng vật được tìm thấy rất nhiều trong đá sa thạch, đất sét, đá granite, cũng như các...

4

Bis- Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine

Thành phần chống nắng

Bemotrizinol là một hợp chất hữu cơ hòa tan trong dầu được thêm vào kem chống nắng để hấp...

4

Althaea Rosea Root Extract

Chất cấp ẩmPending

Là chiết xuất từ rễ của Althaea rosea (Alcea rosea; một loài thực vật có hoa thuộc chi Alcea...

4

Rosa Davurica Bud Extract

Chất chống oxy hóa

Là chiết xuất từ chồi Rosa davurica chứa vitamin C trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa.

4

Portulaca Oleracea Extract

Chất làm dịu daChiết xuất thực vật
Tên gọi khác:
  • Common Purslane e...
  • GREEN PURSLANE EX...

Chiết xuất của một loại cây mọng nước giống như cỏ dại phân bố toàn cầu, thường được gọi...

4

Nelumbium Speciosum Flower Extract

Chiết xuất thực vật

Chiết xuất từ hoa sen. Trong hoa sen giàu hàm lượng flavonoid tự nhiên có tác dụng ngăn...

4

Abronia Villosa Leaf Extract

Chất dưỡng da

4

Aloe Barbadensis Leaf Extract

Chất làm dịu daChiết xuất thực vật

Aloe là một thành phần dưỡng da tốt, nhưng lợi ích của nó có xu hướng bị phóng đại...

5

Cinchona Succirubra Bark Extract

Chất dưỡng daDưỡng tóc

Dưỡng tóc: Giúp tóc dễ chải, mềm, mềm và bóng và / hoặc tăng độ bồng bềnh, nhẹ và...

5

Rhodiola Rosea Root Extract

Chất chống oxy hóa
Tên gọi khác:
  • Arctic Root
  • Golden Root
  • Rhodiola Rosea

Rhodiola còn được gọi là rễ bắc cực hoặc rễ vàng, chúng chứa nhiều chất chống oxy hoá và...

5

Psidium Guajava Leaf Extract

Chất chống oxy hóa

Chiết xuất lá ổi giúp chống oxy hóa và kháng viêm, kháng khuẩn

5

Limonia Acidissima Extract

Dưỡng tóc

Dưỡng tóc

5

Chrysanthemum Indicum Flower Extract

Chất làm dịu daChất chống oxy hóaChiết xuất thực vật

Chrysanthellum indicum (Hoa cúc vàng) là một dạng hoa cúc, giống như các dạng khác, có đặc tính làm...

5

Camellia Sinensis Leaf Extract

Chất chống oxy hóaChiết xuất thực vật

Chiết xuất trà xanh có hàm lượng polyphenol cao, chủ yếu gồm bốn dẫn xuất catechin: epicatechin, epigallocatechin, epicatequinagalato,...

5

Pueraria Lobata Root Extract

Chất chống oxy hóaChiết xuất thực vật

Là một chất chống oxy hóa mạnh. Chúng giúp cải thiện sự trao đổi chất bên trong của da...

4

Morus Alba Fruit Extract

Chất chống oxy hóaChiết xuất thực vậtChất làm sáng da

Morus Alba Fruit Extract là chiết xuất từ quả của White Mulberry, Morus alba L., Moraceae (dâu tằm...

1

Cinnamomum Cassia Bark Extract

Chất chống oxy hóaHương liệu: Nhân tạo hoặc từ chiết xuất thực vật

Chiết xuất vỏ cây quế, có khả năng tăng cường khả năng chống oxy hoá, tăng cường hệ miễn...

4

Diospyros Kaki Leaf Extract

Chiết xuất thực vật
Tên gọi khác:
  • PERSIMMON (DIOSPY...

Diospyros Kaki Leaf Extract là một chiết xuất của lá của cây hồng, Diospyros kaki. Được sử dụng trong...

4

ARTEMISIA PRINCEPS LEAF EXTRACT

Chất làm dịu daChất chống oxy hóa

ARTEMISIA PRINCEPS LEAF EXTRACT là chiết xuất từ lá ARTEMISIA PRINCEPS (Ngải cứu). Theo SpecialChem thì chiết xuất lá...

4

Camellia Japonica Flower Extract

Chất chống oxy hóa

Camellia Japonica Flower Extract là tên khoa học của chiết xuất hoa trà Nhật Bản. Được sử dụng rộng...

4

Prunus Mume Flower Extract

Chiết xuất thực vật

Chiết xuất hoa mơ, có tác dụng làm trắng da bằng cách ức chế sản xuất melanin thông qua...

4

Calendula Officinalis Flower Water

Chiết xuất thực vật

Calendula có nguồn gốc từ họ hoa Calendula officinalis (họ nhà cúc), loài thực vật này có chứa các...

4

Pelargonium Graveolens Flower Water

Chiết xuất thực vật

Nước chiết xuất từ hoa Pelargonium Graveolens. Có đặc tính làm se (thường gặp trong các sản phẩm toner)....

4

Salvia Officinalis (Sage) Water

Chiết xuất thực vật

Thành phần này chủ yếu dùng để làm giảm hoặc ức chế mùi vị cơ bản của sản phẩm....

4

Biosaccharide Gum-4

Chất tạo màng/giữ kết cấu sản phẩm

là một thành phần tự nhiên, có nguồn gốc thực vật thường được sử dụng làm chất làm đặc...

4

Dimethicone

Chất dưỡng ẩm

Dimethicone được coi là một thành phần tổng hợp, mặc dù nó có nguồn gốc từ silicon tự nhiên....

4

Nylon-12

Tạo kết cấu sản phẩmHấp thụ dầu

Chất bột được sử dụng làm chất hấp thụ và làm tăng kết cấu. Khi dùng với số lượng...

4

Acrylates/Dimethicone Copolymer

Tạo kết cấu sản phẩmChất tạo màng/giữ kết cấu sản phẩm

Chất tạo màng và gia tăng kết cấu silicone. Cũng có chức năng như thành phần gắn kết để...

3

Bht

Chất chống oxy hóa
Tên gọi khác:
  • Butylated Hydroxy...
  • Dibutylhydroxytol...

Butylated hydroxytoluene, một chất chống oxy hoá tổng hợp có tiềm năng chống oxy hóa và cũng có mối...

3

Sodium Hydroxide

Làm sạch daGây kích ứng da

Còn được gọi là dung dịch kiềm, sodium hydroxide là một thành phần có độ kiềm cao được sử...

4

Vp

Tạo kết cấu sản phẩmChất tạo màng/giữ kết cấu sản phẩm

nó là một trong những thành phần chính được sử dụng trong sản phẩm tạo kiểu tóc để giữ...

4

Betaine

Tẩy da chết

Một dẫn xuất axit amin có nguồn gốc từ củ cải đường với đặc tính dưỡng ẩm và bảo...

4

Caprylyl Methicone

Chất dưỡng ẩm

Caprylyl Methicone là một polymer siloxan. Bất kỳ hợp chất nào có nhiều trọng lượng phân tử cao, gồm...

4

Cyclopentasiloxane

Chất dưỡng ẩm

Silicone mỏng nhẹ với cảm giác mượt, trơn trượt có chức năng như là chất dưỡng da/tóc.Các loại silicone...

4

Bis-PEG/​PPG-20/​5 PEG/​PPG-20/​5 Dimethicone

Chất dưỡng ẩmChất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm

Bis-PEG/​PPG-20/​5 PEG/​PPG-20/​5 Dimethicone là dẫn xuất của Dimethicone gồm chuỗi 20 moles ethylene oxide và 5 moles propylene oxide...

3

Methoxy PEG/​PPG-25/​4 Dimethicone

Chất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm

Methoxy PEG/​PPG-25/​4 Dimethicone là một dẫn xuất ether của Dimethicone, gồm 25 moles o ethylene oxide và 4 moles...

4

Acrylates/C10 30 Alkyl Acrylate Crosspolymer

Tạo kết cấu sản phẩmChất tạo màng/giữ kết cấu sản phẩm

Đây là một thành phần tổng hợp được sử dụng để tăng cường kết cấu của các sản phẩm...

5

Caprylic/Capric Triglyceride

Tạo kết cấu sản phẩmChất dưỡng ẩmChiết xuất thực vật

Caprylic/capric triglyceride có nguồn gốc từ dầu dừa và glycerin.Về mặt hoá học, caprylic/capric triglyceride chứa lượng axit béo...

4

Disodium Edta

Chất nhũ hóa/làm dầy kết cấu sản phẩm
Tên gọi khác:
  • disodium edetate
  • Edetate disodium

Được sử dụng như một chất chelating trong mỹ phẩm, có nghĩa là nó ngăn ngừa các thành phần...

4

Caprylyl Glycol

Chiết xuất thực vậtChất bảo quản

Có thể có nguồn gốc từ thực vật hoặc tổng hợp. Thường được sử dụng kết hợp với chất...

3

Ethylhexylglycerin

Hỗn hợpChất bảo quản

Một chất dưỡng ẩm da tổng hợp cũng được sử dụng như chất bảo quản, chất nền, hoặc chất...

4

1, 2-Hexanediol

Chất bảo quản
Tên gọi khác:
  • Dl-Hexane-1,2-Diol
  • 1,2-Dihydroxyhexane

Vừa là chất bảo quản tổng hợp, vừa là chất giữ ẩm. Chất này được xem là không gây...

1

Fragrance

Tên gọi khác:
  • Aromatics

Một hoặc hỗn hợp các tinh dầu hương liệu (nhân tạo hoặc chiết xuất thực vật) để tạo hương...

go up